Đối đầu FK Astrakhan vs FK Angusht Nazran, 21h00 ngày 10/8
Kết quả FK Astrakhan vs FK Angusht Nazran
Đối đầu FK Astrakhan vs FK Angusht Nazran
Phong độ FK Astrakhan gần đây
Phong độ FK Angusht Nazran gần đây
Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024: FK Astrakhan vs FK Angusht Nazran
-
Giải đấu: Hạng 2 Nga (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 10/8/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Astrakhan vs FK Angusht Nazran trước đây
-
13/04/2024FK Angusht Nazran0 - 0FK Astrakhan0 - 0D
-
23/05/2016FK Astrakhan0 - 3FK Angusht Nazran0 - 1L
-
11/10/2015FK Angusht Nazran1 - 1FK Astrakhan0 - 1D
-
18/11/2014FK Astrakhan0 - 0FK Angusht Nazran0 - 0D
-
19/09/2014FK Angusht Nazran1 - 0FK Astrakhan1 - 0L
-
15/04/2013FK Astrakhan1 - 1FK Angusht Nazran1 - 1D
-
27/08/2012FK Angusht Nazran0 - 1FK Astrakhan0 - 1W
-
11/09/2011FK Astrakhan6 - 2FK Angusht Nazran2 - 1W
-
03/05/2011FK Angusht Nazran0 - 1FK Astrakhan0 - 0W
-
13/08/2010FK Astrakhan1 - 0FK Angusht Nazran1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FK Astrakhan vs FK Angusht Nazran
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Astrakhan vs FK Angusht Nazran: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Astrakhan vs FK Angusht Nazran: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Astrakhan vs FK Angusht Nazran: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Astrakhan (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
FK Astrakhan (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Astrakhan thắng
Bại: là số trận FK Astrakhan thua
Thắng: là số trận FK Astrakhan thắng
Bại: là số trận FK Astrakhan thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Astrakhan và FK Angusht Nazran trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Vladivostok | 16 | 13 | 1 | 2 | 27 | 10 | 17 | 40 | T T T B T T |
2 | FK Kosmos Dolgoprudny | 16 | 10 | 2 | 4 | 29 | 17 | 12 | 32 | T B T B H T |
3 | Kompozit | 16 | 10 | 2 | 4 | 28 | 22 | 6 | 32 | B B T T B H |
4 | FK Khimki B | 16 | 9 | 2 | 5 | 24 | 16 | 8 | 29 | B T B B T T |
5 | SY Sakhalinsk | 15 | 9 | 2 | 4 | 18 | 10 | 8 | 29 | B T T B T T |
6 | Salyut-Energia Belgorod | 16 | 7 | 5 | 4 | 24 | 20 | 4 | 26 | T H H T T T |
7 | Arsenal Tula II | 16 | 6 | 3 | 7 | 21 | 18 | 3 | 21 | T T H H B B |
8 | FK Ryazan | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 14 | 2 | 20 | B H B T H H |
9 | FK Spartak Tambov | 16 | 5 | 5 | 6 | 24 | 24 | 0 | 20 | B H T H H B |
10 | Zenit Penza | 16 | 4 | 6 | 6 | 19 | 21 | -2 | 18 | B T H B H H |
11 | Strogino Moscow | 15 | 5 | 2 | 8 | 18 | 22 | -4 | 17 | T B H H B T |
12 | FK Oryol | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 22 | -4 | 16 | B B H T B H |
13 | Kvant Obninsk | 16 | 3 | 4 | 9 | 15 | 31 | -16 | 13 | T H H T B B |
14 | SKA Khabarovsk II | 16 | 2 | 4 | 10 | 19 | 33 | -14 | 10 | B B T B B B |
15 | FK Kolomna | 16 | 1 | 5 | 10 | 12 | 32 | -20 | 8 | B B B H T B |
Cập nhật: