Đối đầu FK Biolog vs Legion Dynamo, 20h00 ngày 25/8
Kết quả FK Biolog vs Legion Dynamo
Đối đầu FK Biolog vs Legion Dynamo
Phong độ FK Biolog gần đây
Phong độ Legion Dynamo gần đây
Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024: FK Biolog vs Legion Dynamo
-
Giải đấu: Hạng 2 Nga (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/8/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Biolog vs Legion Dynamo trước đây
-
27/04/2024Legion Dynamo0 - 0FK Biolog0 - 0D
-
25/03/2023FK Biolog3 - 0Legion Dynamo0 - 0W
-
18/09/2022Legion Dynamo1 - 1FK Biolog0 - 1D
-
20/11/2021Legion Dynamo1 - 0FK Biolog0 - 0L
-
07/08/2021FK Biolog0 - 0Legion Dynamo0 - 0D
-
09/06/2021Legion Dynamo0 - 3FK Biolog0 - 1W
-
06/03/2021FK Biolog1 - 1Legion Dynamo0 - 1D
-
05/10/2019Legion Dynamo0 - 1FK Biolog0 - 1W
-
23/03/2019FK Biolog1 - 0Legion Dynamo1 - 0W
-
10/02/2019Legion Dynamo1 - 2FK Biolog0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FK Biolog vs Legion Dynamo
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Biolog vs Legion Dynamo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Biolog vs Legion Dynamo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 9 | 4 | 4 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Biolog vs Legion Dynamo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Biolog (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
FK Biolog (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Biolog thắng
Bại: là số trận FK Biolog thua
Thắng: là số trận FK Biolog thắng
Bại: là số trận FK Biolog thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Biolog và Legion Dynamo trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Vladivostok | 18 | 15 | 1 | 2 | 30 | 10 | 20 | 46 | T B T T T T |
2 | FK Kosmos Dolgoprudny | 18 | 12 | 2 | 4 | 33 | 17 | 16 | 38 | T B H T T T |
3 | Kompozit | 18 | 11 | 3 | 4 | 34 | 25 | 9 | 36 | T T B H T H |
4 | FK Khimki B | 19 | 10 | 3 | 6 | 26 | 19 | 7 | 33 | B T T T H B |
5 | Salyut-Energia Belgorod | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 22 | 6 | 30 | H T T T H T |
6 | SY Sakhalinsk | 17 | 9 | 2 | 6 | 19 | 14 | 5 | 29 | T B T T B B |
7 | Arsenal Tula II | 18 | 7 | 3 | 8 | 24 | 22 | 2 | 24 | H H B B T B |
8 | FK Spartak Tambov | 18 | 6 | 6 | 6 | 25 | 24 | 1 | 24 | T H H B T H |
9 | FK Ryazan | 18 | 6 | 5 | 7 | 20 | 18 | 2 | 23 | B T H H B T |
10 | Zenit Penza | 18 | 4 | 7 | 7 | 21 | 24 | -3 | 19 | H B H H H B |
11 | FK Oryol | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 23 | -4 | 19 | H T B H B T |
12 | Strogino Moscow | 17 | 5 | 3 | 9 | 19 | 24 | -5 | 18 | H H B T B H |
13 | Kvant Obninsk | 18 | 3 | 5 | 10 | 16 | 33 | -17 | 14 | H T B B B H |
14 | SKA Khabarovsk II | 18 | 2 | 5 | 11 | 21 | 38 | -17 | 11 | T B B B B H |
15 | FK Kolomna | 17 | 1 | 5 | 11 | 12 | 34 | -22 | 8 | B B H T B B |
Cập nhật: