Đối đầu Veles vs FK Chayka Pesch, 18h00 ngày 28/4
Kết quả Veles vs FK Chayka Pesch
Đối đầu Veles vs FK Chayka Pesch
Phong độ Veles gần đây
Phong độ FK Chayka Pesch gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: Veles vs FK Chayka Pesch
-
Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/4/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Veles vs FK Chayka Pesch trước đây
-
18/03/2024FK Chayka Pesch1 - 0Veles0 - 0L
-
22/10/2023Veles2 - 0FK Chayka Pesch2 - 0W
-
27/08/2023FK Chayka Pesch5 - 0Veles2 - 0L
-
24/03/2021Veles0 - 1FK Chayka Pesch0 - 1L
-
27/09/2020FK Chayka Pesch0 - 2Veles0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Veles vs FK Chayka Pesch
- Thống kê lịch sử đối đầu Veles vs FK Chayka Pesch: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Veles vs FK Chayka Pesch: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Veles vs FK Chayka Pesch: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Veles (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Veles (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Veles thắng
Bại: là số trận Veles thua
Thắng: là số trận Veles thắng
Bại: là số trận Veles thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Veles và FK Chayka Pesch trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sibir-M Novosibirsk | 9 | 5 | 4 | 0 | 12 | 4 | 8 | 19 | T T T H T H |
2 | FK Chayka Pesch | 9 | 3 | 6 | 0 | 10 | 5 | 5 | 15 | H H T H H T |
3 | FC Ufa | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 6 | 3 | 14 | T B T B T B |
4 | FK Krasnodar 2 | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 12 | -1 | 12 | T B H T B B |
5 | FC Murom | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 13 | -3 | 12 | B T B B T T |
6 | Rotor Volgograd | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 11 | 1 | 11 | T B T H B B |
7 | Rodina Moskva II | 9 | 2 | 4 | 3 | 12 | 11 | 1 | 10 | H T B T H H |
8 | Metallurg Lipetsk | 10 | 2 | 4 | 4 | 6 | 10 | -4 | 10 | H B T B T H |
9 | Chelyabinsk | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 12 | -3 | 9 | H B B H B H |
10 | Veles | 9 | 2 | 1 | 6 | 5 | 12 | -7 | 7 | B B T H B T |
Cập nhật: