Đối đầu FK Kosmos Dolgoprudny vs SKA Khabarovsk II, 20h00 ngày 07/6
Kết quả FK Kosmos Dolgoprudny vs SKA Khabarovsk II
Đối đầu FK Kosmos Dolgoprudny vs SKA Khabarovsk II
Phong độ FK Kosmos Dolgoprudny gần đây
Phong độ SKA Khabarovsk II gần đây
Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024: FK Kosmos Dolgoprudny vs SKA Khabarovsk II
-
Giải đấu: Hạng 2 Nga (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 07/6/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Kosmos Dolgoprudny vs SKA Khabarovsk II trước đây
-
29/07/2023SKA Khabarovsk II2 - 2FK Kosmos Dolgoprudny0 - 1D
-
08/10/2022SKA Khabarovsk II2 - 4FK Kosmos Dolgoprudny1 - 1W
-
27/08/2022FK Kosmos Dolgoprudny2 - 2SKA Khabarovsk II0 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu FK Kosmos Dolgoprudny vs SKA Khabarovsk II
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Kosmos Dolgoprudny vs SKA Khabarovsk II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Kosmos Dolgoprudny vs SKA Khabarovsk II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Kosmos Dolgoprudny vs SKA Khabarovsk II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Kosmos Dolgoprudny (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
FK Kosmos Dolgoprudny (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Kosmos Dolgoprudny thắng
Bại: là số trận FK Kosmos Dolgoprudny thua
Thắng: là số trận FK Kosmos Dolgoprudny thắng
Bại: là số trận FK Kosmos Dolgoprudny thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Kosmos Dolgoprudny và SKA Khabarovsk II trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kompozit | 9 | 7 | 1 | 1 | 19 | 12 | 7 | 22 | T T T B T H |
2 | Dinamo Vladivostok | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 6 | 7 | 19 | T T H T T T |
3 | FK Khimki B | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 17 | T T T H B T |
4 | FK Kosmos Dolgoprudny | 8 | 5 | 1 | 2 | 12 | 8 | 4 | 16 | B T T T B T |
5 | FK Spartak Tambov | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 13 | 3 | 14 | T T T B B H |
6 | SY Sakhalinsk | 8 | 4 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 14 | B B T T H H |
7 | Arsenal Tula II | 9 | 4 | 1 | 4 | 13 | 9 | 4 | 13 | T T B H B B |
8 | Zenit Penza | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 8 | 1 | 12 | H B H T T B |
9 | FK Ryazan | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 8 | 1 | 10 | T B T T B B |
10 | FK Oryol | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 11 | -2 | 10 | T T T B H B |
11 | Strogino Moscow | 8 | 3 | 0 | 5 | 13 | 12 | 1 | 9 | B B B B B T |
12 | Salyut-Energia Belgorod | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 13 | -4 | 9 | H B B H T T |
13 | SKA Khabarovsk II | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 11 | -1 | 7 | B B H H H H |
14 | Kvant Obninsk | 8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 21 | -15 | 4 | B B B B T H |
15 | FK Kolomna | 8 | 0 | 3 | 5 | 6 | 17 | -11 | 3 | B B B H H H |
Cập nhật: