Đối đầu PFC Sochi Youth vs FK Krasnodar Youth, 21h00 ngày 26/4
Kết quả PFC Sochi Youth vs FK Krasnodar Youth
Đối đầu PFC Sochi Youth vs FK Krasnodar Youth
Phong độ PFC Sochi Youth gần đây
Phong độ FK Krasnodar Youth gần đây
VĐQG Nga U19 2024: PFC Sochi Youth vs FK Krasnodar Youth
-
Giải đấu: VĐQG Nga U19Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/4/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PFC Sochi Youth vs FK Krasnodar Youth trước đây
-
10/11/2023PFC Sochi Youth1 - 0FK Krasnodar Youth0 - 0W
-
28/10/2022FK Krasnodar Youth1 - 4PFC Sochi Youth0 - 3W
-
19/08/2022PFC Sochi Youth3 - 3FK Krasnodar Youth1 - 1D
-
24/09/2021FK Krasnodar Youth1 - 1PFC Sochi Youth1 - 0D
-
13/08/2021PFC Sochi Youth2 - 3FK Krasnodar Youth1 - 2L
-
03/03/2021FK Krasnodar Youth2 - 1PFC Sochi Youth0 - 0L
-
04/11/2020PFC Sochi Youth2 - 0FK Krasnodar Youth1 - 0W
-
14/03/2020PFC Sochi Youth3 - 1FK Krasnodar Youth1 - 0W
-
26/07/2019FK Krasnodar Youth1 - 1PFC Sochi Youth0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu PFC Sochi Youth vs FK Krasnodar Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu PFC Sochi Youth vs FK Krasnodar Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PFC Sochi Youth vs FK Krasnodar Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga U19 | 9 | 4 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PFC Sochi Youth vs FK Krasnodar Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PFC Sochi Youth (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
PFC Sochi Youth (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PFC Sochi Youth thắng
Bại: là số trận PFC Sochi Youth thua
Thắng: là số trận PFC Sochi Youth thắng
Bại: là số trận PFC Sochi Youth thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PFC Sochi Youth và FK Krasnodar Youth trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga U19 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 6 | 6 | 0 | 0 | 19 | 4 | 15 | 18 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (R) | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 6 | 11 | 12 | B T T B T T |
3 | FK Rostov Youth | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | 3 | 12 | T T T B B T |
4 | Chertanovo Moscow Youth | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 11 | 2 | 8 | T B T H H B |
5 | FC Terek Groznyi Youth | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 8 | H B B T H T |
6 | FK Ural Youth | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 11 | -1 | 8 | B T B T H H |
7 | Dinamo Moscow Youth | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 8 | T B H T H B |
8 | Fakel Youth | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 12 | -9 | 4 | B T H B B B |
9 | FK Nizhny Novgorod Youth | 6 | 0 | 3 | 3 | 8 | 17 | -9 | 3 | H B B H B H |
10 | FK Orenburg Youth | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 14 | -11 | 3 | B B B B T B |
Cập nhật: