Đối đầu Veles vs FK Leningradets, 18h00 ngày 29/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Nga 2024-2025: Veles vs FK Leningradets

  • Giải đấu: Hạng nhất Nga
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 29/9/2024 18:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Veles vs FK Leningradets trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Veles vs FK Leningradets

- Thống kê lịch sử đối đầu Veles vs FK Leningradets: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 2 2 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Veles vs FK Leningradets: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Nga 1 0 1 0
Hạng 2 Nga (Nhóm A) 3 2 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Veles vs FK Leningradets: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Veles (sân nhà) 2 1 1 0
Veles (sân khách) 2 1 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Veles thắng
Bại: là số trận Veles thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội VelesFK Leningradets trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Chelyabinsk 10 7 3 0 21 10 11 24 T H T H T T
2 Spartak Kostroma 10 5 2 3 13 10 3 17 B T T T H B
3 Veles 10 4 3 3 16 12 4 15 T B B H B T
4 FK Leningradets 10 3 5 2 15 13 2 14 H H T H B T
5 Volgar-Gazprom Astrachan 10 3 5 2 12 8 4 14 H T T H H H
6 Avangard 10 2 6 2 13 11 2 12 B T B H H H
7 PFK Kuban 10 3 3 4 9 13 -4 12 H T B B T T
8 Tekstilshchik Ivanovo 10 2 4 4 11 16 -5 10 H B B H T B
9 FK Kaluga 10 1 4 5 11 18 -7 7 H B B H H B
10 Sibir-M Novosibirsk 10 1 3 6 8 18 -10 6 H B T H B B

Cập nhật: