Đối đầu FK Nizhny Novgorod Youth vs Strogino Youth, 19h00 ngày 08/11
Kết quả FK Nizhny Novgorod Youth vs Strogino Youth
Đối đầu FK Nizhny Novgorod Youth vs Strogino Youth
Phong độ FK Nizhny Novgorod Youth gần đây
Phong độ Strogino Youth gần đây
VĐQG Nga U19 2024: FK Nizhny Novgorod Youth vs Strogino Youth
-
Giải đấu: VĐQG Nga U19Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 08/11/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Nizhny Novgorod Youth vs Strogino Youth trước đây
-
27/09/2024Strogino Youth1 - 1FK Nizhny Novgorod Youth0 - 1D
-
16/09/2022FK Nizhny Novgorod Youth0 - 3Strogino Youth0 - 0L
-
22/07/2022Strogino Youth5 - 0FK Nizhny Novgorod Youth1 - 0L
-
05/11/2021Strogino Youth4 - 0FK Nizhny Novgorod Youth2 - 0L
-
17/09/2021FK Nizhny Novgorod Youth3 - 1Strogino Youth2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FK Nizhny Novgorod Youth vs Strogino Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Nizhny Novgorod Youth vs Strogino Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Nizhny Novgorod Youth vs Strogino Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga U19 | 5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Nizhny Novgorod Youth vs Strogino Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Nizhny Novgorod Youth (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
FK Nizhny Novgorod Youth (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Nizhny Novgorod Youth thắng
Bại: là số trận FK Nizhny Novgorod Youth thua
Thắng: là số trận FK Nizhny Novgorod Youth thắng
Bại: là số trận FK Nizhny Novgorod Youth thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Nizhny Novgorod Youth và Strogino Youth trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga U19 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fakel Youth | 9 | 8 | 1 | 0 | 27 | 6 | 21 | 45 | H T T T T T |
2 | Baltika Kaliningrad Youth | 9 | 5 | 0 | 4 | 24 | 14 | 10 | 41 | T B B T B T |
3 | Rubin Kazan (R) | 9 | 5 | 1 | 3 | 19 | 10 | 9 | 37 | H T T B B B |
4 | Krylya Sovetov Samara Youth | 9 | 5 | 2 | 2 | 22 | 18 | 4 | 33 | T H T B H T |
5 | Strogino Youth | 9 | 3 | 3 | 3 | 17 | 12 | 5 | 30 | H H T B B T |
6 | FC Terek Groznyi Youth | 9 | 2 | 1 | 6 | 10 | 22 | -12 | 27 | B B B T T B |
7 | FK Ural Youth | 9 | 3 | 1 | 5 | 17 | 24 | -7 | 26 | B H B T T T |
8 | FK Orenburg Youth | 9 | 4 | 2 | 3 | 18 | 18 | 0 | 20 | H B T T H B |
9 | FK Nizhny Novgorod Youth | 9 | 1 | 1 | 7 | 6 | 27 | -21 | 16 | B H B B B B |
10 | UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth | 9 | 3 | 0 | 6 | 15 | 24 | -9 | 12 | T T B B T B |
Cập nhật: