Đối đầu FK Orenburg Youth vs FK Rostov Youth, 21h00 ngày 17/5
Kết quả FK Orenburg Youth vs FK Rostov Youth
Đối đầu FK Orenburg Youth vs FK Rostov Youth
Phong độ FK Orenburg Youth gần đây
Phong độ FK Rostov Youth gần đây
VĐQG Nga U19 2024: FK Orenburg Youth vs FK Rostov Youth
-
Giải đấu: VĐQG Nga U19Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 17/5/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Orenburg Youth vs FK Rostov Youth trước đây
-
08/03/2024FK Rostov Youth3 - 0FK Orenburg Youth2 - 0L
-
27/10/2023FK Orenburg Youth1 - 2FK Rostov Youth1 - 1L
-
13/07/2019FK Rostov Youth2 - 1FK Orenburg Youth1 - 0L
-
19/04/2019FK Orenburg Youth0 - 1FK Rostov Youth0 - 0L
-
05/10/2018FK Rostov Youth4 - 0FK Orenburg Youth2 - 0L
-
20/05/2017FK Orenburg Youth2 - 0FK Rostov Youth2 - 0W
-
29/07/2016FK Rostov Youth1 - 1FK Orenburg Youth1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu FK Orenburg Youth vs FK Rostov Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Orenburg Youth vs FK Rostov Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Orenburg Youth vs FK Rostov Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga U19 | 7 | 1 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Orenburg Youth vs FK Rostov Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Orenburg Youth (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
FK Orenburg Youth (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Orenburg Youth thắng
Bại: là số trận FK Orenburg Youth thua
Thắng: là số trận FK Orenburg Youth thắng
Bại: là số trận FK Orenburg Youth thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Orenburg Youth và FK Rostov Youth trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga U19 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 9 | 9 | 0 | 0 | 27 | 6 | 21 | 27 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (R) | 9 | 7 | 0 | 2 | 28 | 8 | 20 | 21 | B T T T T T |
3 | FK Rostov Youth | 9 | 6 | 0 | 3 | 17 | 13 | 4 | 18 | B B T T B T |
4 | Dinamo Moscow Youth | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 9 | 5 | 14 | T H B B T T |
5 | FK Ural Youth | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 15 | -4 | 11 | T H H T B B |
6 | Chertanovo Moscow Youth | 9 | 2 | 4 | 3 | 15 | 15 | 0 | 10 | H H B H H B |
7 | FC Terek Groznyi Youth | 9 | 2 | 3 | 4 | 12 | 16 | -4 | 9 | T H T B H B |
8 | Fakel Youth | 9 | 2 | 3 | 4 | 5 | 13 | -8 | 9 | B B B H T H |
9 | FK Nizhny Novgorod Youth | 9 | 0 | 4 | 5 | 9 | 25 | -16 | 4 | H B H B B H |
10 | FK Orenburg Youth | 9 | 1 | 0 | 8 | 4 | 22 | -18 | 3 | B T B B B B |
Cập nhật: