Đối đầu Lokomotiv Moscow Nữ vs FK Rostov Nữ, 16h30 ngày 01/9
Kết quả Lokomotiv Moscow Nữ vs FK Rostov Nữ
Đối đầu Lokomotiv Moscow Nữ vs FK Rostov Nữ
Phong độ Lokomotiv Moscow Nữ gần đây
Phong độ FK Rostov Nữ gần đây
VĐQG Nga nữ 2024: Lokomotiv Moscow Nữ vs FK Rostov Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Nga nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/9/2024 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lokomotiv Moscow Nữ vs FK Rostov Nữ trước đây
-
14/04/2024FK Rostov (W)0 - 4Lokomotiv Moscow (W)0 - 2W
-
28/07/2023FK Rostov (W)0 - 5Lokomotiv Moscow (W)0 - 2W
-
01/04/2023Lokomotiv Moscow (W)1 - 0FK Rostov (W)0 - 0W
-
22/10/2022Lokomotiv Moscow (W)3 - 1FK Rostov (W)0 - 0W
-
16/09/2022FK Rostov (W)1 - 0Lokomotiv Moscow (W)0 - 0L
-
20/08/2022FK Rostov (W)0 - 1Lokomotiv Moscow (W)0 - 1W
-
27/04/2022Lokomotiv Moscow (W)5 - 2FK Rostov (W)3 - 1W
-
26/09/2021Lokomotiv Moscow (W)1 - 0FK Rostov (W)0 - 0W
-
31/07/2021Lokomotiv Moscow (W)4 - 2FK Rostov (W)1 - 0W
-
18/06/2021FK Rostov (W)0 - 2Lokomotiv Moscow (W)0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Lokomotiv Moscow Nữ vs FK Rostov Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Moscow Nữ vs FK Rostov Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Moscow Nữ vs FK Rostov Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga nữ | 9 | 8 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Nga nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Moscow Nữ vs FK Rostov Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lokomotiv Moscow Nữ (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Lokomotiv Moscow Nữ (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lokomotiv Moscow Nữ thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Moscow Nữ thua
Thắng: là số trận Lokomotiv Moscow Nữ thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Moscow Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lokomotiv Moscow Nữ và FK Rostov Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSKA Moscow (W) | 16 | 14 | 2 | 0 | 39 | 3 | 36 | 44 | T H H T T T |
2 | Zenit St Petersburg (W) | 16 | 14 | 2 | 0 | 40 | 5 | 35 | 44 | H T T T T T |
3 | Spartak Moscow (W) | 17 | 10 | 4 | 3 | 33 | 13 | 20 | 34 | T B T T T H |
4 | Lokomotiv Moscow (W) | 15 | 10 | 3 | 2 | 27 | 9 | 18 | 33 | T B H H T T |
5 | Dynamo Moscow (W) | 16 | 9 | 1 | 6 | 22 | 18 | 4 | 28 | T B T B B B |
6 | Zvezda 2005 (W) | 16 | 6 | 4 | 6 | 16 | 15 | 1 | 22 | B H T T B H |
7 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 16 | 5 | 3 | 8 | 12 | 26 | -14 | 18 | T B B T T H |
8 | Krasnodar FK (W) | 15 | 5 | 2 | 8 | 13 | 20 | -7 | 17 | T T B B B H |
9 | FK Rostov (W) | 15 | 5 | 1 | 9 | 13 | 21 | -8 | 16 | T B B T T B |
10 | FK Ryazan (W) | 16 | 3 | 2 | 11 | 15 | 32 | -17 | 11 | B B T B B H |
11 | Krylya Sovetov Samara (W) | 15 | 2 | 5 | 8 | 7 | 29 | -22 | 11 | H T H B B H |
12 | Chertanovo Moscow (W) | 16 | 2 | 4 | 10 | 14 | 23 | -9 | 10 | B T B B T B |
13 | Rubin Kazan (W) | 15 | 0 | 1 | 14 | 8 | 45 | -37 | 1 | B B H B B B |
Cập nhật: