Đối đầu Zenit St Petersburg Nữ vs FK Rostov Nữ, 22h00 ngày 18/8
Kết quả Zenit St Petersburg Nữ vs FK Rostov Nữ
Đối đầu Zenit St Petersburg Nữ vs FK Rostov Nữ
Phong độ Zenit St Petersburg Nữ gần đây
Phong độ FK Rostov Nữ gần đây
VĐQG Nga nữ 2024: Zenit St Petersburg Nữ vs FK Rostov Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Nga nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/8/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zenit St Petersburg Nữ vs FK Rostov Nữ trước đây
-
16/03/2024FK Rostov (W)0 - 2Zenit St Petersburg (W)0 - 0W
-
30/09/2023FK Rostov (W)2 - 3Zenit St Petersburg (W)1 - 1W
-
20/05/2023Zenit St Petersburg (W)1 - 1FK Rostov (W)0 - 1D
-
15/10/2022FK Rostov (W)0 - 0Zenit St Petersburg (W)0 - 0D
-
23/09/2022Zenit St Petersburg (W)3 - 0FK Rostov (W)1 - 0W
-
04/06/2022Zenit St Petersburg (W)3 - 0FK Rostov (W)1 - 0W
-
31/03/2022FK Rostov (W)0 - 2Zenit St Petersburg (W)0 - 1W
-
06/11/2021FK Rostov (W)1 - 0Zenit St Petersburg (W)1 - 0L
-
22/06/2021Zenit St Petersburg (W)3 - 0FK Rostov (W)1 - 0W
-
06/08/2022FK Rostov (W)1 - 7Zenit St Petersburg (W)0 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Zenit St Petersburg Nữ vs FK Rostov Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Zenit St Petersburg Nữ vs FK Rostov Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zenit St Petersburg Nữ vs FK Rostov Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga nữ | 9 | 6 | 2 | 1 |
Cúp Quốc Gia Nga nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zenit St Petersburg Nữ vs FK Rostov Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zenit St Petersburg Nữ (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Zenit St Petersburg Nữ (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zenit St Petersburg Nữ thắng
Bại: là số trận Zenit St Petersburg Nữ thua
Thắng: là số trận Zenit St Petersburg Nữ thắng
Bại: là số trận Zenit St Petersburg Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zenit St Petersburg Nữ và FK Rostov Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 15 | 13 | 2 | 0 | 37 | 5 | 32 | 41 | T H T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 15 | 13 | 2 | 0 | 34 | 3 | 31 | 41 | T T H H T T |
3 | Lokomotiv Moscow (W) | 15 | 10 | 3 | 2 | 27 | 9 | 18 | 33 | T B H H T T |
4 | Spartak Moscow (W) | 15 | 9 | 3 | 3 | 30 | 11 | 19 | 30 | T H T B T T |
5 | Dynamo Moscow (W) | 16 | 9 | 1 | 6 | 22 | 18 | 4 | 28 | T B T B B B |
6 | Zvezda 2005 (W) | 15 | 6 | 3 | 6 | 15 | 14 | 1 | 21 | B B H T T B |
7 | FK Rostov (W) | 14 | 5 | 1 | 8 | 13 | 18 | -5 | 16 | B T B B T T |
8 | Krasnodar FK (W) | 14 | 5 | 1 | 8 | 13 | 20 | -7 | 16 | H T T B B B |
9 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 14 | 4 | 2 | 8 | 10 | 25 | -15 | 14 | H T T B B T |
10 | Chertanovo Moscow (W) | 15 | 2 | 4 | 9 | 12 | 20 | -8 | 10 | H B T B B T |
11 | FK Ryazan (W) | 14 | 3 | 1 | 10 | 14 | 26 | -12 | 10 | B B B B T B |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 14 | 2 | 4 | 8 | 7 | 29 | -22 | 10 | T H T H B B |
13 | Rubin Kazan (W) | 14 | 0 | 1 | 13 | 7 | 43 | -36 | 1 | B B B H B B |
Cập nhật: