Đối đầu FK Ural Youth vs FK Rostov Youth, 19h00 ngày 05/7
Kết quả FK Ural Youth vs FK Rostov Youth
Đối đầu FK Ural Youth vs FK Rostov Youth
Phong độ FK Ural Youth gần đây
Phong độ FK Rostov Youth gần đây
VĐQG Nga U19 2024: FK Ural Youth vs FK Rostov Youth
-
Giải đấu: VĐQG Nga U19Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 05/7/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Ural Youth vs FK Rostov Youth trước đây
-
05/04/2024FK Rostov Youth0 - 3FK Ural Youth0 - 2W
-
14/07/2023FK Ural Youth1 - 2FK Rostov Youth1 - 0L
-
12/05/2023FK Rostov Youth2 - 3FK Ural Youth0 - 1W
-
07/04/2023FK Ural Youth2 - 0FK Rostov Youth2 - 0W
-
29/11/2019FK Rostov Youth2 - 2FK Ural Youth1 - 1D
-
02/08/2019FK Ural Youth0 - 1FK Rostov Youth0 - 0L
-
30/03/2019FK Rostov Youth2 - 0FK Ural Youth0 - 0L
-
17/09/2018FK Ural Youth2 - 3FK Rostov Youth1 - 3L
-
12/05/2018FK Rostov Youth3 - 0FK Ural Youth1 - 0L
-
14/07/2017FK Ural Youth0 - 1FK Rostov Youth0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK Ural Youth vs FK Rostov Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ural Youth vs FK Rostov Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ural Youth vs FK Rostov Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga U19 | 10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ural Youth vs FK Rostov Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Ural Youth (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
FK Ural Youth (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Ural Youth thắng
Bại: là số trận FK Ural Youth thua
Thắng: là số trận FK Ural Youth thắng
Bại: là số trận FK Ural Youth thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Ural Youth và FK Rostov Youth trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga U19 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSKA Moscow (R) | 12 | 10 | 0 | 2 | 38 | 10 | 28 | 30 | T T T T T T |
2 | Zenit St.Petersburg Youth | 12 | 10 | 0 | 2 | 30 | 11 | 19 | 30 | T T T T B B |
3 | FK Rostov Youth | 12 | 9 | 0 | 3 | 25 | 15 | 10 | 27 | T B T T T T |
4 | Dinamo Moscow Youth | 12 | 6 | 3 | 3 | 20 | 11 | 9 | 21 | B T T H T T |
5 | Chertanovo Moscow Youth | 12 | 3 | 4 | 5 | 20 | 24 | -4 | 13 | H H B B B T |
6 | FK Ural Youth | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 20 | -6 | 13 | T B B H H B |
7 | FC Terek Groznyi Youth | 12 | 3 | 4 | 5 | 15 | 22 | -7 | 13 | B H B B H T |
8 | Fakel Youth | 12 | 2 | 4 | 6 | 6 | 17 | -11 | 10 | H T H B H B |
9 | FK Nizhny Novgorod Youth | 12 | 1 | 4 | 7 | 13 | 31 | -18 | 7 | B B H T B B |
10 | FK Orenburg Youth | 12 | 1 | 1 | 10 | 6 | 26 | -20 | 4 | B B B B H B |
Cập nhật: