Đối đầu FK Ryazan vs SY Sakhalinsk, 20h00 ngày 18/8
Kết quả FK Ryazan vs SY Sakhalinsk
Đối đầu FK Ryazan vs SY Sakhalinsk
Phong độ FK Ryazan gần đây
Phong độ SY Sakhalinsk gần đây
Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024: FK Ryazan vs SY Sakhalinsk
-
Giải đấu: Hạng 2 Nga (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/8/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Ryazan vs SY Sakhalinsk trước đây
-
05/05/2024SY Sakhalinsk0 - 1FK Ryazan0 - 0W
-
12/11/2023SY Sakhalinsk2 - 0FK Ryazan2 - 0L
-
22/09/2022FK Ryazan3 - 2SY Sakhalinsk2 - 2W
-
24/07/2022SY Sakhalinsk0 - 3FK Ryazan0 - 2W
-
10/10/2021SY Sakhalinsk0 - 2FK Ryazan0 - 0W
-
04/08/2021FK Ryazan2 - 0SY Sakhalinsk0 - 0W
-
30/05/2021FK Ryazan3 - 1SY Sakhalinsk1 - 0W
-
29/10/2020SY Sakhalinsk1 - 0FK Ryazan0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK Ryazan vs SY Sakhalinsk
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ryazan vs SY Sakhalinsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 6 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ryazan vs SY Sakhalinsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 8 | 6 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ryazan vs SY Sakhalinsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Ryazan (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
FK Ryazan (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Ryazan thắng
Bại: là số trận FK Ryazan thua
Thắng: là số trận FK Ryazan thắng
Bại: là số trận FK Ryazan thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Ryazan và SY Sakhalinsk trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Vladivostok | 17 | 14 | 1 | 2 | 28 | 10 | 18 | 43 | T T B T T T |
2 | FK Kosmos Dolgoprudny | 17 | 11 | 2 | 4 | 31 | 17 | 14 | 35 | B T B H T T |
3 | Kompozit | 17 | 11 | 2 | 4 | 33 | 24 | 9 | 35 | B T T B H T |
4 | FK Khimki B | 17 | 10 | 2 | 5 | 25 | 16 | 9 | 32 | T B B T T T |
5 | Salyut-Energia Belgorod | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 22 | 6 | 30 | H T T T H T |
6 | SY Sakhalinsk | 16 | 9 | 2 | 5 | 18 | 12 | 6 | 29 | T T B T T B |
7 | Arsenal Tula II | 18 | 7 | 3 | 8 | 24 | 22 | 2 | 24 | H H B B T B |
8 | FK Spartak Tambov | 18 | 6 | 6 | 6 | 25 | 24 | 1 | 24 | T H H B T H |
9 | FK Ryazan | 17 | 5 | 5 | 7 | 18 | 17 | 1 | 20 | H B T H H B |
10 | Zenit Penza | 17 | 4 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 19 | T H B H H H |
11 | Strogino Moscow | 16 | 5 | 2 | 9 | 18 | 23 | -5 | 17 | B H H B T B |
12 | FK Oryol | 17 | 4 | 4 | 9 | 18 | 23 | -5 | 16 | B H T B H B |
13 | Kvant Obninsk | 17 | 3 | 4 | 10 | 15 | 32 | -17 | 13 | H H T B B B |
14 | SKA Khabarovsk II | 18 | 2 | 5 | 11 | 21 | 38 | -17 | 11 | T B B B B H |
15 | FK Kolomna | 16 | 1 | 5 | 10 | 12 | 32 | -20 | 8 | B B B H T B |
Cập nhật: