Đối đầu Lokomotiv Moscow Nữ vs FK Ryazan Nữ, 16h30 ngày 18/5
Kết quả Lokomotiv Moscow Nữ vs FK Ryazan Nữ
Đối đầu Lokomotiv Moscow Nữ vs FK Ryazan Nữ
Phong độ Lokomotiv Moscow Nữ gần đây
Phong độ FK Ryazan Nữ gần đây
VĐQG Nga nữ 2024: Lokomotiv Moscow Nữ vs FK Ryazan Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Nga nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/5/2024 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lokomotiv Moscow Nữ vs FK Ryazan Nữ trước đây
-
20/10/2023Lokomotiv Moscow (W)4 - 1FK Ryazan (W)1 - 0W
-
11/06/2023FK Ryazan (W)0 - 1Lokomotiv Moscow (W)0 - 1W
-
18/03/2023Lokomotiv Moscow (W)3 - 0FK Ryazan (W)0 - 0W
-
10/06/2022Lokomotiv Moscow (W)9 - 0FK Ryazan (W)7 - 0W
-
01/05/2022FK Ryazan (W)0 - 2Lokomotiv Moscow (W)0 - 1W
-
04/09/2021Lokomotiv Moscow (W)3 - 0FK Ryazan (W)1 - 0W
-
04/06/2021FK Ryazan (W)1 - 2Lokomotiv Moscow (W)0 - 1W
-
07/05/2021Lokomotiv Moscow (W)3 - 0FK Ryazan (W)2 - 0W
-
16/11/2020Lokomotiv Moscow (W)2 - 2FK Ryazan (W)1 - 1D
-
14/08/2021Lokomotiv Moscow (W)5 - 0FK Ryazan (W)5 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Lokomotiv Moscow Nữ vs FK Ryazan Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Moscow Nữ vs FK Ryazan Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Moscow Nữ vs FK Ryazan Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga nữ | 9 | 8 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Nga nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Moscow Nữ vs FK Ryazan Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lokomotiv Moscow Nữ (sân nhà) | 7 | 6 | 1 | 0 |
Lokomotiv Moscow Nữ (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lokomotiv Moscow Nữ thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Moscow Nữ thua
Thắng: là số trận Lokomotiv Moscow Nữ thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Moscow Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lokomotiv Moscow Nữ và FK Ryazan Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSKA Moscow (W) | 8 | 8 | 0 | 0 | 22 | 3 | 19 | 24 | T T T T T T |
2 | Zenit St Petersburg (W) | 7 | 6 | 1 | 0 | 18 | 1 | 17 | 19 | T T T H T T |
3 | Lokomotiv Moscow (W) | 8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 4 | 13 | 19 | T T H T T T |
4 | Dynamo Moscow (W) | 7 | 6 | 1 | 0 | 14 | 4 | 10 | 19 | T T T T H T |
5 | Zvezda 2005 (W) | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 7 | 4 | 14 | T T B T T H |
6 | Spartak Moscow (W) | 7 | 4 | 1 | 2 | 14 | 5 | 9 | 13 | H T T T B T |
7 | Krasnodar FK (W) | 8 | 3 | 0 | 5 | 6 | 12 | -6 | 9 | B B T T B B |
8 | FK Ryazan (W) | 7 | 2 | 1 | 4 | 10 | 11 | -1 | 7 | B B T B T B |
9 | FK Rostov (W) | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 11 | -4 | 7 | B B T T B H |
10 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 8 | 1 | 1 | 6 | 3 | 15 | -12 | 4 | B B B B B B |
11 | Chertanovo Moscow (W) | 8 | 0 | 3 | 5 | 6 | 14 | -8 | 3 | B B B B H B |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 22 | -20 | 0 | B B B B B B |
13 | Rubin Kazan (W) | 7 | 0 | 0 | 7 | 4 | 25 | -21 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: