Đối đầu FK Ryazan Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ, 20h00 ngày 22/6
Kết quả FK Ryazan Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ
Đối đầu FK Ryazan Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ
Phong độ FK Ryazan Nữ gần đây
Phong độ Yenisey Krasnoyarsk Nữ gần đây
VĐQG Nga nữ 2024: FK Ryazan Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Nga nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/6/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Ryazan Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ trước đây
-
01/07/2023FK Ryazan (W)2 - 1Yenisey Krasnoyarsk (W)2 - 0W
-
01/04/2023Yenisey Krasnoyarsk (W)0 - 1FK Ryazan (W)0 - 0W
-
28/10/2022Yenisey Krasnoyarsk (W)6 - 2FK Ryazan (W)4 - 1L
-
29/05/2022Yenisey Krasnoyarsk (W)4 - 0FK Ryazan (W)2 - 0L
-
16/04/2022FK Ryazan (W)1 - 2Yenisey Krasnoyarsk (W)0 - 0L
-
25/09/2021FK Ryazan (W)0 - 0Yenisey Krasnoyarsk (W)0 - 0D
-
31/07/2021FK Ryazan (W)2 - 1Yenisey Krasnoyarsk (W)1 - 0W
-
27/03/2021Yenisey Krasnoyarsk (W)1 - 0FK Ryazan (W)1 - 0L
-
31/10/2020Yenisey Krasnoyarsk (W)0 - 2FK Ryazan (W)0 - 2W
-
16/08/2020FK Ryazan (W)1 - 1Yenisey Krasnoyarsk (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FK Ryazan Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ryazan Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ryazan Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga nữ | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ryazan Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Ryazan Nữ (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
FK Ryazan Nữ (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Ryazan Nữ thắng
Bại: là số trận FK Ryazan Nữ thua
Thắng: là số trận FK Ryazan Nữ thắng
Bại: là số trận FK Ryazan Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Ryazan Nữ và Yenisey Krasnoyarsk Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSKA Moscow (W) | 11 | 11 | 0 | 0 | 27 | 3 | 24 | 33 | T T T T T T |
2 | Zenit St Petersburg (W) | 10 | 9 | 1 | 0 | 23 | 1 | 22 | 28 | H T T T T T |
3 | Lokomotiv Moscow (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 21 | 7 | 14 | 25 | T T T T T B |
4 | Dynamo Moscow (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 18 | 7 | 11 | 25 | H T T B B T |
5 | Spartak Moscow (W) | 10 | 6 | 2 | 2 | 18 | 5 | 13 | 20 | T B T H T T |
6 | Zvezda 2005 (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 12 | 12 | 0 | 14 | T T H B B B |
7 | Krasnodar FK (W) | 10 | 4 | 1 | 5 | 10 | 13 | -3 | 13 | T T B B H T |
8 | FK Rostov (W) | 10 | 3 | 1 | 6 | 10 | 16 | -6 | 10 | T B H B B T |
9 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 10 | 2 | 2 | 6 | 5 | 16 | -11 | 8 | B B B B H T |
10 | FK Ryazan (W) | 10 | 2 | 1 | 7 | 11 | 16 | -5 | 7 | B T B B B B |
11 | Krylya Sovetov Samara (W) | 9 | 1 | 2 | 6 | 5 | 24 | -19 | 5 | B B B H H T |
12 | Chertanovo Moscow (W) | 11 | 0 | 4 | 7 | 7 | 18 | -11 | 4 | B H B B H B |
13 | Rubin Kazan (W) | 10 | 0 | 0 | 10 | 5 | 34 | -29 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: