Đối đầu Torpedo Moscow vs FK Sochi, 21h00 ngày 29/9
Kết quả Torpedo Moscow vs FK Sochi
Đối đầu Torpedo Moscow vs FK Sochi
Phong độ Torpedo Moscow gần đây
Phong độ FK Sochi gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: Torpedo Moscow vs FK Sochi
-
Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Torpedo Moscow vs FK Sochi trước đây
-
30/04/2023FK Sochi3 - 1Torpedo Moscow2 - 0L
-
17/07/2022Torpedo Moscow1 - 3FK Sochi0 - 2L
-
23/11/2022Torpedo Moscow1 - 1FK Sochi0 - 0D
-
14/09/2022FK Sochi1 - 3Torpedo Moscow1 - 0W
-
12/05/2014FK Sochi2 - 3Torpedo Moscow0 - 1W
-
18/10/2013Torpedo Moscow2 - 0FK Sochi1 - 0W
-
08/04/2013FK Sochi1 - 0Torpedo Moscow1 - 0L
-
10/09/2012Torpedo Moscow1 - 0FK Sochi0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Torpedo Moscow vs FK Sochi
- Thống kê lịch sử đối đầu Torpedo Moscow vs FK Sochi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Torpedo Moscow vs FK Sochi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga | 2 | 0 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Nga | 2 | 1 | 1 | 0 |
Hạng nhất Nga | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Torpedo Moscow vs FK Sochi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Torpedo Moscow (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Torpedo Moscow (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Torpedo Moscow thắng
Bại: là số trận Torpedo Moscow thua
Thắng: là số trận Torpedo Moscow thắng
Bại: là số trận Torpedo Moscow thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Torpedo Moscow và FK Sochi trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelyabinsk | 10 | 7 | 3 | 0 | 21 | 10 | 11 | 24 | T H T H T T |
2 | Spartak Kostroma | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 10 | 3 | 17 | B T T T H B |
3 | Veles | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 12 | 4 | 15 | T B B H B T |
4 | FK Leningradets | 10 | 3 | 5 | 2 | 15 | 13 | 2 | 14 | H H T H B T |
5 | Volgar-Gazprom Astrachan | 10 | 3 | 5 | 2 | 12 | 8 | 4 | 14 | H T T H H H |
6 | Avangard | 10 | 2 | 6 | 2 | 13 | 11 | 2 | 12 | B T B H H H |
7 | PFK Kuban | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 13 | -4 | 12 | H T B B T T |
8 | Tekstilshchik Ivanovo | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 16 | -5 | 10 | H B B H T B |
9 | FK Kaluga | 10 | 1 | 4 | 5 | 11 | 18 | -7 | 7 | H B B H H B |
10 | Sibir-M Novosibirsk | 10 | 1 | 3 | 6 | 8 | 18 | -10 | 6 | H B T H B B |
Cập nhật: