Đối đầu Gazovik Orenburg vs Rostov FK, 16h00 ngày 08/3
Kết quả Gazovik Orenburg vs Rostov FK
Đối đầu Gazovik Orenburg vs Rostov FK
Phong độ Gazovik Orenburg gần đây
Phong độ Rostov FK gần đây
VĐQG Nga 2024-2025: Gazovik Orenburg vs Rostov FK
-
Giải đấu: VĐQG NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/3/2025 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gazovik Orenburg vs Rostov FK trước đây
-
18/09/2024Rostov FK3 - 1Gazovik Orenburg1 - 1L
-
28/08/2024Gazovik Orenburg0 - 1Rostov FK0 - 0L
-
23/11/2022Gazovik Orenburg4 - 2Rostov FK3 - 0W
-
14/09/2022Rostov FK3 - 1Gazovik Orenburg0 - 0L
-
17/08/2024Rostov FK3 - 2Gazovik Orenburg0 - 2L
-
29/04/2024Rostov FK2 - 1Gazovik Orenburg0 - 1L
-
06/11/2023Gazovik Orenburg1 - 1Rostov FK0 - 0D
-
10/04/2023Gazovik Orenburg2 - 2Rostov FK2 - 0D
-
08/08/2022Rostov FK2 - 1Gazovik Orenburg1 - 0L
-
12/07/2020Gazovik Orenburg0 - 0Rostov FK0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Gazovik Orenburg vs Rostov FK
- Thống kê lịch sử đối đầu Gazovik Orenburg vs Rostov FK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gazovik Orenburg vs Rostov FK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Nga | 4 | 1 | 0 | 3 |
VĐQG Nga | 6 | 0 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gazovik Orenburg vs Rostov FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gazovik Orenburg (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Gazovik Orenburg (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gazovik Orenburg thắng
Bại: là số trận Gazovik Orenburg thua
Thắng: là số trận Gazovik Orenburg thắng
Bại: là số trận Gazovik Orenburg thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gazovik Orenburg và Rostov FK trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 20 | 12 | 7 | 1 | 38 | 13 | 25 | 43 | H H B H H T |
2 | Zenit St. Petersburg | 19 | 12 | 4 | 3 | 37 | 12 | 25 | 40 | T T T B B H |
3 | Spartak Moscow | 19 | 12 | 4 | 3 | 38 | 14 | 24 | 40 | T T T T T T |
4 | Lokomotiv Moscow | 20 | 11 | 4 | 5 | 35 | 28 | 7 | 37 | T B B H H H |
5 | Dynamo Moscow | 19 | 10 | 6 | 3 | 38 | 21 | 17 | 36 | H T H H T H |
6 | CSKA Moscow | 19 | 9 | 5 | 5 | 28 | 14 | 14 | 32 | B T B H T H |
7 | Rostov FK | 19 | 7 | 6 | 6 | 30 | 29 | 1 | 27 | H T T T T H |
8 | Rubin Kazan | 19 | 7 | 5 | 7 | 26 | 28 | -2 | 26 | B H T H T B |
9 | Akron Togliatti | 19 | 6 | 4 | 9 | 23 | 36 | -13 | 22 | T B B T T B |
10 | Krylya Sovetov | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 30 | -10 | 19 | B B T T B H |
11 | Khimki | 19 | 4 | 7 | 8 | 23 | 35 | -12 | 19 | H B H T B T |
12 | FK Nizhny Novgorod | 20 | 5 | 4 | 11 | 17 | 38 | -21 | 19 | B H B B T B |
13 | FK Makhachkala | 19 | 3 | 9 | 7 | 12 | 18 | -6 | 18 | B T H H B H |
14 | Terek Grozny | 20 | 3 | 8 | 9 | 19 | 34 | -15 | 17 | B B H T T H |
15 | Fakel | 19 | 2 | 8 | 9 | 11 | 26 | -15 | 14 | H B H H B B |
16 | Gazovik Orenburg | 19 | 1 | 5 | 13 | 16 | 35 | -19 | 8 | B B B B B B |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: