Đối đầu Gazovik Orenburg vs Rubin Kazan, 21h00 ngày 08/4
Kết quả Gazovik Orenburg vs Rubin Kazan
Nhận định FK Orenburg vs Rubin Kazan, 21h00 ngày 8/4
Đối đầu Gazovik Orenburg vs Rubin Kazan
Phong độ Gazovik Orenburg gần đây
Phong độ Rubin Kazan gần đây
VĐQG Nga 2024-2025: Gazovik Orenburg vs Rubin Kazan
-
Giải đấu: VĐQG NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/4/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gazovik Orenburg vs Rubin Kazan trước đây
-
30/07/2023Rubin Kazan1 - 1Gazovik Orenburg1 - 0D
-
05/07/2020Rubin Kazan1 - 0Gazovik Orenburg0 - 0L
-
15/09/2019Gazovik Orenburg2 - 1Rubin Kazan0 - 0W
-
03/05/2019Rubin Kazan2 - 0Gazovik Orenburg1 - 0L
-
05/11/2018Gazovik Orenburg1 - 0Rubin Kazan0 - 0W
-
11/03/2017Rubin Kazan0 - 0Gazovik Orenburg0 - 0D
-
27/08/2016Gazovik Orenburg1 - 1Rubin Kazan1 - 0D
-
20/09/2017Gazovik Orenburg0 - 2Rubin Kazan0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Gazovik Orenburg vs Rubin Kazan
- Thống kê lịch sử đối đầu Gazovik Orenburg vs Rubin Kazan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gazovik Orenburg vs Rubin Kazan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga | 7 | 2 | 3 | 2 |
Cúp Quốc Gia Nga | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gazovik Orenburg vs Rubin Kazan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gazovik Orenburg (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Gazovik Orenburg (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gazovik Orenburg thắng
Bại: là số trận Gazovik Orenburg thua
Thắng: là số trận Gazovik Orenburg thắng
Bại: là số trận Gazovik Orenburg thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gazovik Orenburg và Rubin Kazan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 22 | 13 | 5 | 4 | 41 | 19 | 22 | 44 | B T H T H T |
2 | FC Krasnodar | 22 | 12 | 7 | 3 | 35 | 21 | 14 | 43 | T T H B H T |
3 | Dynamo Moscow | 21 | 10 | 8 | 3 | 34 | 27 | 7 | 38 | T T H T T B |
4 | CSKA Moscow | 22 | 9 | 9 | 4 | 40 | 28 | 12 | 36 | T B H T H T |
5 | Lokomotiv Moscow | 22 | 9 | 9 | 4 | 35 | 28 | 7 | 36 | T T B H H T |
6 | Krylya Sovetov | 22 | 9 | 6 | 7 | 39 | 33 | 6 | 33 | T B B B H T |
7 | Spartak Moscow | 21 | 9 | 5 | 7 | 27 | 26 | 1 | 32 | T B T H B H |
8 | Rubin Kazan | 21 | 9 | 5 | 7 | 20 | 24 | -4 | 32 | T B T H B T |
9 | Rostov FK | 22 | 8 | 7 | 7 | 34 | 33 | 1 | 31 | B H T T T H |
10 | FK Nizhny Novgorod | 22 | 8 | 4 | 10 | 20 | 23 | -3 | 28 | T B H T B B |
11 | Fakel | 22 | 6 | 8 | 8 | 19 | 24 | -5 | 26 | H H H T H B |
12 | Gazovik Orenburg | 21 | 4 | 8 | 9 | 21 | 29 | -8 | 20 | H B H H T H |
13 | Terek Grozny | 22 | 5 | 5 | 12 | 20 | 29 | -9 | 20 | T H T B B B |
14 | Ural Sverdlovsk Oblast | 22 | 5 | 5 | 12 | 20 | 35 | -15 | 20 | B B B B H B |
15 | Baltika Kaliningrad | 22 | 4 | 5 | 13 | 14 | 26 | -12 | 17 | H B H B T B |
16 | FK Sochi | 22 | 3 | 6 | 13 | 23 | 37 | -14 | 15 | B H H H H H |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: