Đối đầu Krylya Sovetov Samara Youth vs Konopliev Youth, 21h00 ngày 19/7
Kết quả Krylya Sovetov Samara Youth vs Konopliev Youth
Đối đầu Krylya Sovetov Samara Youth vs Konopliev Youth
Phong độ Krylya Sovetov Samara Youth gần đây
Phong độ Konopliev Youth gần đây
VĐQG Nga U19 2024: Krylya Sovetov Samara Youth vs Konopliev Youth
-
Giải đấu: VĐQG Nga U19Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/7/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Krylya Sovetov Samara Youth vs Konopliev Youth trước đây
-
19/04/2024Konopliev Youth3 - 0Krylya Sovetov Samara Youth3 - 0L
-
04/08/2023Konopliev Youth0 - 3Krylya Sovetov Samara Youth0 - 1W
-
29/10/2021Konopliev Youth2 - 2Krylya Sovetov Samara Youth1 - 1D
-
23/07/2021Krylya Sovetov Samara Youth3 - 1Konopliev Youth3 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Krylya Sovetov Samara Youth vs Konopliev Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu Krylya Sovetov Samara Youth vs Konopliev Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Krylya Sovetov Samara Youth vs Konopliev Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga U19 | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Krylya Sovetov Samara Youth vs Konopliev Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Krylya Sovetov Samara Youth (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Krylya Sovetov Samara Youth (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Krylya Sovetov Samara Youth thắng
Bại: là số trận Krylya Sovetov Samara Youth thua
Thắng: là số trận Krylya Sovetov Samara Youth thắng
Bại: là số trận Krylya Sovetov Samara Youth thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Krylya Sovetov Samara Youth và Konopliev Youth trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga U19 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 14 | 11 | 1 | 2 | 32 | 12 | 20 | 34 | T T B B T H |
2 | CSKA Moscow (R) | 14 | 11 | 0 | 3 | 45 | 13 | 32 | 33 | T T T T B T |
3 | FK Rostov Youth | 14 | 10 | 1 | 3 | 29 | 16 | 13 | 31 | T T T T T H |
4 | Dinamo Moscow Youth | 14 | 8 | 3 | 3 | 25 | 14 | 11 | 27 | T H T T T T |
5 | Chertanovo Moscow Youth | 14 | 5 | 4 | 5 | 27 | 25 | 2 | 19 | B B B T T T |
6 | FC Terek Groznyi Youth | 14 | 3 | 4 | 7 | 17 | 27 | -10 | 13 | B B H T B B |
7 | FK Ural Youth | 14 | 3 | 4 | 7 | 14 | 25 | -11 | 13 | B H H B B B |
8 | Fakel Youth | 14 | 3 | 4 | 7 | 11 | 25 | -14 | 13 | H B H B T B |
9 | FK Nizhny Novgorod Youth | 14 | 1 | 5 | 8 | 16 | 38 | -22 | 8 | H T B B B H |
10 | FK Orenburg Youth | 14 | 1 | 2 | 11 | 10 | 31 | -21 | 5 | B B H B B H |
Cập nhật: