Đối đầu Konopliev Youth vs Lokomotiv Moscow Youth, 17h00 ngày 10/5
Kết quả Konopliev Youth vs Lokomotiv Moscow Youth
Đối đầu Konopliev Youth vs Lokomotiv Moscow Youth
Phong độ Konopliev Youth gần đây
Phong độ Lokomotiv Moscow Youth gần đây
VĐQG Nga U19 2024: Konopliev Youth vs Lokomotiv Moscow Youth
-
Giải đấu: VĐQG Nga U19Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 10/5/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Konopliev Youth vs Lokomotiv Moscow Youth trước đây
-
28/07/2023Lokomotiv Moscow Youth9 - 0Konopliev Youth6 - 0L
-
09/12/2020Lokomotiv Moscow Youth6 - 0Konopliev Youth4 - 0L
-
28/10/2020Konopliev Youth0 - 2Lokomotiv Moscow Youth0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Konopliev Youth vs Lokomotiv Moscow Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu Konopliev Youth vs Lokomotiv Moscow Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Konopliev Youth vs Lokomotiv Moscow Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga U19 | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Konopliev Youth vs Lokomotiv Moscow Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Konopliev Youth (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Konopliev Youth (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Konopliev Youth thắng
Bại: là số trận Konopliev Youth thua
Thắng: là số trận Konopliev Youth thắng
Bại: là số trận Konopliev Youth thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Konopliev Youth và Lokomotiv Moscow Youth trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga U19 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 8 | 8 | 0 | 0 | 24 | 6 | 18 | 24 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (R) | 8 | 6 | 0 | 2 | 23 | 8 | 15 | 18 | T B T T T T |
3 | FK Rostov Youth | 8 | 5 | 0 | 3 | 14 | 12 | 2 | 15 | T B B T T B |
4 | Dinamo Moscow Youth | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 9 | 3 | 11 | H T H B B T |
5 | FK Ural Youth | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 12 | -1 | 11 | B T H H T B |
6 | Chertanovo Moscow Youth | 8 | 2 | 4 | 2 | 15 | 13 | 2 | 10 | T H H B H H |
7 | FC Terek Groznyi Youth | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 13 | -2 | 9 | B T H T B H |
8 | Fakel Youth | 8 | 2 | 2 | 4 | 5 | 13 | -8 | 8 | H B B B H T |
9 | FK Orenburg Youth | 8 | 1 | 0 | 7 | 4 | 17 | -13 | 3 | B B T B B B |
10 | FK Nizhny Novgorod Youth | 8 | 0 | 3 | 5 | 9 | 25 | -16 | 3 | B H B H B B |
Cập nhật: