Đối đầu Zenit St Petersburg Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ, 20h00 ngày 08/3
Kết quả Zenit St Petersburg Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ
Đối đầu Zenit St Petersburg Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ
Phong độ Zenit St Petersburg Nữ gần đây
Phong độ Krylya Sovetov Samara Nữ gần đây
VĐQG Nga nữ 2025: Zenit St Petersburg Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Nga nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 08/3/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zenit St Petersburg Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ trước đây
-
28/09/2024Krylya Sovetov Samara (W)1 - 2Zenit St Petersburg (W)1 - 2W
-
04/05/2024Zenit St Petersburg (W)2 - 0Krylya Sovetov Samara (W)0 - 0W
-
04/06/2023Krylya Sovetov Samara (W)0 - 8Zenit St Petersburg (W)0 - 5W
-
10/03/2023Zenit St Petersburg (W)5 - 0Krylya Sovetov Samara (W)1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Zenit St Petersburg Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Zenit St Petersburg Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zenit St Petersburg Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga nữ | 4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zenit St Petersburg Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zenit St Petersburg Nữ (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Zenit St Petersburg Nữ (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zenit St Petersburg Nữ thắng
Bại: là số trận Zenit St Petersburg Nữ thua
Thắng: là số trận Zenit St Petersburg Nữ thắng
Bại: là số trận Zenit St Petersburg Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zenit St Petersburg Nữ và Krylya Sovetov Samara Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spartak Moscow (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 3 | T |
2 | CSKA Moscow (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 | T |
3 | Dynamo Moscow (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | T |
4 | Chertanovo Moscow (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | Krasnodar FK (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Zvezda 2005 (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Zenit St Petersburg (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Krylya Sovetov Samara (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Lokomotiv Moscow (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
10 | FK Rostov (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
11 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | -4 | 0 | B |
12 | FK Ryazan (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |
Cập nhật: