Đối đầu Lokomotiv Moscow Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ, 16h00 ngày 22/9
Kết quả Lokomotiv Moscow Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ
Đối đầu Lokomotiv Moscow Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ
Phong độ Lokomotiv Moscow Nữ gần đây
Phong độ Krylya Sovetov Samara Nữ gần đây
VĐQG Nga nữ 2024: Lokomotiv Moscow Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Nga nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/9/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lokomotiv Moscow Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ trước đây
-
27/04/2024Krylya Sovetov Samara (W)0 - 4Lokomotiv Moscow (W)0 - 2W
-
20/08/2023Krylya Sovetov Samara (W)0 - 7Lokomotiv Moscow (W)0 - 3W
-
22/04/2023Lokomotiv Moscow (W)3 - 0Krylya Sovetov Samara (W)3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Lokomotiv Moscow Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Moscow Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Moscow Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga nữ | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Moscow Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lokomotiv Moscow Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Lokomotiv Moscow Nữ (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lokomotiv Moscow Nữ thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Moscow Nữ thua
Thắng: là số trận Lokomotiv Moscow Nữ thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Moscow Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lokomotiv Moscow Nữ và Krylya Sovetov Samara Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 18 | 16 | 2 | 0 | 47 | 6 | 41 | 50 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 18 | 16 | 2 | 0 | 44 | 3 | 41 | 50 | H T T T T T |
3 | Spartak Moscow (W) | 19 | 11 | 4 | 4 | 37 | 15 | 22 | 37 | T T T H T B |
4 | Lokomotiv Moscow (W) | 17 | 11 | 3 | 3 | 32 | 13 | 19 | 36 | H H T T T B |
5 | Dynamo Moscow (W) | 17 | 9 | 2 | 6 | 23 | 19 | 4 | 29 | B T B B B H |
6 | Zvezda 2005 (W) | 18 | 7 | 4 | 7 | 19 | 20 | -1 | 25 | T T B H B T |
7 | FK Rostov (W) | 17 | 6 | 1 | 10 | 15 | 25 | -10 | 19 | B T T B B T |
8 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 17 | 5 | 3 | 9 | 12 | 28 | -16 | 18 | B B T T H B |
9 | Krasnodar FK (W) | 17 | 5 | 2 | 10 | 14 | 26 | -12 | 17 | B B B H B B |
10 | FK Ryazan (W) | 17 | 4 | 2 | 11 | 18 | 33 | -15 | 14 | B T B B H T |
11 | Chertanovo Moscow (W) | 18 | 3 | 4 | 11 | 17 | 28 | -11 | 13 | B B T B B T |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 17 | 2 | 7 | 8 | 8 | 30 | -22 | 13 | H B B H H H |
13 | Rubin Kazan (W) | 18 | 0 | 2 | 16 | 10 | 50 | -40 | 2 | B B B H B B |
Cập nhật: