Đối đầu Krylya Sovetov Samara Youth vs Strogino Youth, 17h00 ngày 03/5
Kết quả Krylya Sovetov Samara Youth vs Strogino Youth
Đối đầu Krylya Sovetov Samara Youth vs Strogino Youth
Phong độ Krylya Sovetov Samara Youth gần đây
Phong độ Strogino Youth gần đây
VĐQG Nga U19 2024: Krylya Sovetov Samara Youth vs Strogino Youth
-
Giải đấu: VĐQG Nga U19Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/5/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Krylya Sovetov Samara Youth vs Strogino Youth trước đây
-
09/09/2022Strogino Youth2 - 1Krylya Sovetov Samara Youth0 - 0L
-
15/07/2022Krylya Sovetov Samara Youth0 - 3Strogino Youth0 - 1L
-
22/10/2021Krylya Sovetov Samara Youth2 - 1Strogino Youth2 - 1W
-
10/09/2021Strogino Youth0 - 1Krylya Sovetov Samara Youth0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Krylya Sovetov Samara Youth vs Strogino Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu Krylya Sovetov Samara Youth vs Strogino Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Krylya Sovetov Samara Youth vs Strogino Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga U19 | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Krylya Sovetov Samara Youth vs Strogino Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Krylya Sovetov Samara Youth (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Krylya Sovetov Samara Youth (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Krylya Sovetov Samara Youth thắng
Bại: là số trận Krylya Sovetov Samara Youth thua
Thắng: là số trận Krylya Sovetov Samara Youth thắng
Bại: là số trận Krylya Sovetov Samara Youth thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Krylya Sovetov Samara Youth và Strogino Youth trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga U19 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 7 | 7 | 0 | 0 | 22 | 5 | 17 | 21 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (R) | 7 | 5 | 0 | 2 | 21 | 8 | 13 | 15 | T T B T T T |
3 | FK Rostov Youth | 7 | 5 | 0 | 2 | 14 | 10 | 4 | 15 | T T B B T T |
4 | FK Ural Youth | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 11 | 0 | 11 | T B T H H T |
5 | Chertanovo Moscow Youth | 7 | 2 | 3 | 2 | 14 | 12 | 2 | 9 | B T H H B H |
6 | FC Terek Groznyi Youth | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 12 | -2 | 8 | B B T H T B |
7 | Dinamo Moscow Youth | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 9 | -2 | 8 | B H T H B B |
8 | Fakel Youth | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 13 | -9 | 5 | T H B B B H |
9 | FK Nizhny Novgorod Youth | 7 | 0 | 3 | 4 | 9 | 20 | -11 | 3 | B B H B H B |
10 | FK Orenburg Youth | 7 | 1 | 0 | 6 | 3 | 15 | -12 | 3 | B B B T B B |
Cập nhật: