Đối đầu Lokomotiv Moscow vs Krylya Sovetov, 20h30 ngày 06/10
Kết quả Lokomotiv Moscow vs Krylya Sovetov
Đối đầu Lokomotiv Moscow vs Krylya Sovetov
Phong độ Lokomotiv Moscow gần đây
Phong độ Krylya Sovetov gần đây
VĐQG Nga 2024-2025: Lokomotiv Moscow vs Krylya Sovetov
-
Giải đấu: VĐQG NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/10/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lokomotiv Moscow vs Krylya Sovetov trước đây
-
25/11/2023Krylya Sovetov3 - 3Lokomotiv Moscow1 - 1D
-
12/08/2023Lokomotiv Moscow1 - 1Krylya Sovetov0 - 0D
-
14/05/2023Krylya Sovetov1 - 1Lokomotiv Moscow1 - 0D
-
13/08/2022Lokomotiv Moscow1 - 1Krylya Sovetov0 - 0D
-
21/05/2022Krylya Sovetov0 - 1Lokomotiv Moscow0 - 0W
-
11/09/2021Lokomotiv Moscow2 - 0Krylya Sovetov0 - 0W
-
30/06/2020Lokomotiv Moscow1 - 1Krylya Sovetov0 - 1D
-
03/08/2019Krylya Sovetov1 - 2Lokomotiv Moscow0 - 1W
-
02/03/2019Lokomotiv Moscow2 - 2Krylya Sovetov1 - 1D
-
13/05/2021Lokomotiv Moscow3 - 1Krylya Sovetov1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Lokomotiv Moscow vs Krylya Sovetov
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Moscow vs Krylya Sovetov: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 6 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Moscow vs Krylya Sovetov: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga | 9 | 3 | 6 | 0 |
Cúp Quốc Gia Nga | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Moscow vs Krylya Sovetov: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lokomotiv Moscow (sân nhà) | 6 | 2 | 4 | 0 |
Lokomotiv Moscow (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lokomotiv Moscow thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Moscow thua
Thắng: là số trận Lokomotiv Moscow thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Moscow thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lokomotiv Moscow và Krylya Sovetov trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 11 | 8 | 2 | 1 | 23 | 4 | 19 | 26 | H T T T B T |
2 | FC Krasnodar | 10 | 7 | 3 | 0 | 18 | 5 | 13 | 24 | T T T T T T |
3 | Lokomotiv Moscow | 10 | 8 | 0 | 2 | 25 | 14 | 11 | 24 | T T B T T T |
4 | Dynamo Moscow | 10 | 6 | 2 | 2 | 18 | 10 | 8 | 20 | T B H T H T |
5 | CSKA Moscow | 10 | 5 | 2 | 3 | 19 | 6 | 13 | 17 | B T T B H T |
6 | Spartak Moscow | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 9 | 5 | 16 | T H T H H B |
7 | Rubin Kazan | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 15 | -3 | 12 | T T B B H H |
8 | Akron Togliatti | 11 | 3 | 3 | 5 | 16 | 20 | -4 | 12 | B H T B T H |
9 | Rostov FK | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 17 | -4 | 12 | T B T B H B |
10 | Krylya Sovetov | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 14 | -5 | 11 | B T B T H H |
11 | FK Nizhny Novgorod | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 21 | -10 | 11 | B B H B T H |
12 | FK Makhachkala | 10 | 2 | 4 | 4 | 4 | 8 | -4 | 10 | T B T H H B |
13 | Khimki | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 16 | -7 | 8 | H H B B H H |
14 | Gazovik Orenburg | 11 | 1 | 4 | 6 | 12 | 20 | -8 | 7 | B H B H B B |
15 | Terek Grozny | 10 | 0 | 6 | 4 | 7 | 18 | -11 | 6 | B H H B H B |
16 | Fakel | 10 | 1 | 3 | 6 | 4 | 17 | -13 | 6 | B T B H B H |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: