Đối đầu Lokomotiv Moscow vs Rostov FK, 00h30 ngày 07/5
Kết quả Lokomotiv Moscow vs Rostov FK
Đối đầu Lokomotiv Moscow vs Rostov FK
Phong độ Lokomotiv Moscow gần đây
Phong độ Rostov FK gần đây
VĐQG Nga 2024-2025: Lokomotiv Moscow vs Rostov FK
-
Giải đấu: VĐQG NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/5/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lokomotiv Moscow vs Rostov FK trước đây
-
24/02/2024Rostov FK3 - 1Lokomotiv Moscow0 - 0L
-
12/07/2021Rostov FK2 - 1Lokomotiv Moscow0 - 0L
-
28/10/2023Rostov FK1 - 0Lokomotiv Moscow1 - 0L
-
04/03/2023Rostov FK1 - 3Lokomotiv Moscow0 - 1W
-
25/07/2022Lokomotiv Moscow2 - 2Rostov FK1 - 1D
-
10/04/2022Rostov FK4 - 1Lokomotiv Moscow2 - 0L
-
03/10/2021Lokomotiv Moscow1 - 2Rostov FK1 - 1L
-
17/04/2021Lokomotiv Moscow4 - 1Rostov FK2 - 1W
-
03/10/2023Lokomotiv Moscow3 - 1Rostov FK2 - 0W
-
30/08/2023Rostov FK2 - 1Lokomotiv Moscow2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Lokomotiv Moscow vs Rostov FK
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Moscow vs Rostov FK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Moscow vs Rostov FK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
VĐQG Nga | 6 | 2 | 1 | 3 |
Cúp Quốc Gia Nga | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Moscow vs Rostov FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lokomotiv Moscow (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Lokomotiv Moscow (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lokomotiv Moscow thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Moscow thua
Thắng: là số trận Lokomotiv Moscow thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Moscow thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lokomotiv Moscow và Rostov FK trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 26 | 15 | 5 | 6 | 44 | 23 | 21 | 50 | H T T T B B |
2 | FC Krasnodar | 27 | 14 | 8 | 5 | 41 | 26 | 15 | 50 | T B T T H B |
3 | Dynamo Moscow | 27 | 14 | 8 | 5 | 46 | 35 | 11 | 50 | B B T T T T |
4 | Spartak Moscow | 27 | 12 | 7 | 8 | 37 | 31 | 6 | 43 | T B T H T H |
5 | Lokomotiv Moscow | 26 | 10 | 11 | 5 | 44 | 37 | 7 | 41 | H T H H T B |
6 | Krylya Sovetov | 27 | 11 | 7 | 9 | 44 | 37 | 7 | 40 | T T B T H B |
7 | Rostov FK | 26 | 11 | 7 | 8 | 39 | 39 | 0 | 40 | T H T B T T |
8 | CSKA Moscow | 26 | 9 | 11 | 6 | 45 | 36 | 9 | 38 | H T H B H B |
9 | Rubin Kazan | 26 | 10 | 7 | 9 | 24 | 31 | -7 | 37 | T B B H T H |
10 | Terek Grozny | 27 | 9 | 5 | 13 | 30 | 38 | -8 | 32 | B B T T T T |
11 | Gazovik Orenburg | 27 | 7 | 8 | 12 | 31 | 36 | -5 | 29 | T T B B B T |
12 | FK Nizhny Novgorod | 27 | 8 | 5 | 14 | 25 | 38 | -13 | 29 | B B B B B H |
13 | Fakel | 26 | 6 | 9 | 11 | 19 | 28 | -9 | 27 | H B B B B H |
14 | Baltika Kaliningrad | 26 | 7 | 5 | 14 | 28 | 32 | -4 | 26 | T B T T B T |
15 | Ural Sverdlovsk Oblast | 26 | 6 | 7 | 13 | 25 | 40 | -15 | 25 | H B T H B H |
16 | FK Sochi | 27 | 4 | 8 | 15 | 28 | 43 | -15 | 20 | H T H B H B |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: