Đối đầu Torpedo Vladimir vs Luki Energiya, 22h00 ngày 04/8
Kết quả Torpedo Vladimir vs Luki Energiya
Đối đầu Torpedo Vladimir vs Luki Energiya
Phong độ Torpedo Vladimir gần đây
Phong độ Luki Energiya gần đây
Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024: Torpedo Vladimir vs Luki Energiya
-
Giải đấu: Hạng 2 Nga (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 04/8/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Torpedo Vladimir vs Luki Energiya trước đây
-
20/04/2024Luki Energiya0 - 2Torpedo Vladimir0 - 2W
-
27/08/2023Luki Energiya3 - 2Torpedo Vladimir1 - 1L
-
04/06/2023Luki Energiya2 - 3Torpedo Vladimir1 - 2W
-
05/05/2023Torpedo Vladimir2 - 1Luki Energiya2 - 1W
-
05/06/2022Luki Energiya1 - 2Torpedo Vladimir1 - 1W
-
30/04/2022Torpedo Vladimir3 - 1Luki Energiya3 - 0W
-
17/04/2021Luki Energiya2 - 1Torpedo Vladimir2 - 0L
-
03/10/2020Torpedo Vladimir2 - 0Luki Energiya0 - 0W
-
02/11/2019Torpedo Vladimir2 - 0Luki Energiya1 - 0W
-
09/08/2019Luki Energiya1 - 1Torpedo Vladimir1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Torpedo Vladimir vs Luki Energiya
- Thống kê lịch sử đối đầu Torpedo Vladimir vs Luki Energiya: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Torpedo Vladimir vs Luki Energiya: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Torpedo Vladimir vs Luki Energiya: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Torpedo Vladimir (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Torpedo Vladimir (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Torpedo Vladimir thắng
Bại: là số trận Torpedo Vladimir thua
Thắng: là số trận Torpedo Vladimir thắng
Bại: là số trận Torpedo Vladimir thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Torpedo Vladimir và Luki Energiya trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Vladivostok | 15 | 12 | 1 | 2 | 26 | 10 | 16 | 37 | T T T T B T |
2 | Kompozit | 15 | 10 | 1 | 4 | 26 | 20 | 6 | 31 | T B B T T B |
3 | FK Kosmos Dolgoprudny | 15 | 9 | 2 | 4 | 26 | 16 | 10 | 29 | T T B T B H |
4 | SY Sakhalinsk | 14 | 8 | 2 | 4 | 16 | 10 | 6 | 26 | T B T T B T |
5 | FK Khimki B | 15 | 8 | 2 | 5 | 19 | 16 | 3 | 26 | B B T B B T |
6 | Salyut-Energia Belgorod | 15 | 6 | 5 | 4 | 22 | 19 | 3 | 23 | T T H H T T |
7 | Arsenal Tula II | 15 | 6 | 3 | 6 | 20 | 15 | 5 | 21 | B T T H H B |
8 | FK Spartak Tambov | 15 | 5 | 5 | 5 | 23 | 22 | 1 | 20 | H B H T H H |
9 | FK Ryazan | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 13 | 2 | 19 | T B H B T H |
10 | Zenit Penza | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 20 | -2 | 17 | B B T H B H |
11 | Strogino Moscow | 15 | 5 | 2 | 8 | 18 | 22 | -4 | 17 | T B H H B T |
12 | FK Oryol | 15 | 4 | 3 | 8 | 16 | 20 | -4 | 15 | H B B H T B |
13 | Kvant Obninsk | 15 | 3 | 4 | 8 | 15 | 30 | -15 | 13 | B T H H T B |
14 | SKA Khabarovsk II | 15 | 2 | 4 | 9 | 19 | 28 | -9 | 10 | B B B T B B |
15 | FK Kolomna | 15 | 1 | 5 | 9 | 12 | 30 | -18 | 8 | B B B B H T |
Cập nhật: