Đối đầu Metallurg Lipetsk vs Rotor Volgograd, 19h00 ngày 11/5
Kết quả Metallurg Lipetsk vs Rotor Volgograd
Đối đầu Metallurg Lipetsk vs Rotor Volgograd
Phong độ Metallurg Lipetsk gần đây
Phong độ Rotor Volgograd gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: Metallurg Lipetsk vs Rotor Volgograd
-
Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Metallurg Lipetsk vs Rotor Volgograd trước đây
-
30/03/2024Rotor Volgograd3 - 0Metallurg Lipetsk0 - 0L
-
17/11/2021Rotor Volgograd0 - 1Metallurg Lipetsk0 - 1W
-
08/08/2021Metallurg Lipetsk0 - 1Rotor Volgograd0 - 0L
-
14/09/2022Metallurg Lipetsk1 - 2Rotor Volgograd1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Metallurg Lipetsk vs Rotor Volgograd
- Thống kê lịch sử đối đầu Metallurg Lipetsk vs Rotor Volgograd: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Metallurg Lipetsk vs Rotor Volgograd: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 3 | 1 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Nga | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Metallurg Lipetsk vs Rotor Volgograd: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Metallurg Lipetsk (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Metallurg Lipetsk (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Metallurg Lipetsk thắng
Bại: là số trận Metallurg Lipetsk thua
Thắng: là số trận Metallurg Lipetsk thắng
Bại: là số trận Metallurg Lipetsk thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Metallurg Lipetsk và Rotor Volgograd trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sibir-M Novosibirsk | 11 | 5 | 5 | 1 | 13 | 6 | 7 | 20 | T H T H B H |
2 | FC Ufa | 11 | 6 | 2 | 3 | 14 | 8 | 6 | 20 | T B T B T T |
3 | FK Chayka Pesch | 11 | 4 | 6 | 1 | 13 | 7 | 6 | 18 | T H H T B T |
4 | Rotor Volgograd | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 12 | 3 | 17 | T H B B T T |
5 | FK Krasnodar 2 | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 12 | 0 | 16 | H T B B H T |
6 | Rodina Moskva II | 11 | 3 | 4 | 4 | 18 | 15 | 3 | 13 | B T H H T B |
7 | FC Murom | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 18 | -6 | 12 | B B T T B B |
8 | Veles | 11 | 3 | 2 | 6 | 6 | 12 | -6 | 11 | T H B T T H |
9 | Chelyabinsk | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 13 | -4 | 10 | B H B H H B |
10 | Metallurg Lipetsk | 12 | 2 | 4 | 6 | 7 | 16 | -9 | 10 | T B T H B B |
Cập nhật: