Đối đầu Metallurg Lipetsk vs Rotor Volgograd, 19h00 ngày 11/5

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Nga 2024-2025: Metallurg Lipetsk vs Rotor Volgograd

Lịch sử đối đầu Metallurg Lipetsk vs Rotor Volgograd trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Metallurg Lipetsk vs Rotor Volgograd

- Thống kê lịch sử đối đầu Metallurg Lipetsk vs Rotor Volgograd: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 1 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Metallurg Lipetsk vs Rotor Volgograd: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Nga 3 1 0 2
Cúp Quốc Gia Nga 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Metallurg Lipetsk vs Rotor Volgograd: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Metallurg Lipetsk (sân nhà) 2 0 0 2
Metallurg Lipetsk (sân khách) 2 1 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Metallurg Lipetsk thắng
Bại: là số trận Metallurg Lipetsk thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Metallurg LipetskRotor Volgograd trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sibir-M Novosibirsk 11 5 5 1 13 6 7 20 T H T H B H
2 FC Ufa 11 6 2 3 14 8 6 20 T B T B T T
3 FK Chayka Pesch 11 4 6 1 13 7 6 18 T H H T B T
4 Rotor Volgograd 11 5 2 4 15 12 3 17 T H B B T T
5 FK Krasnodar 2 11 4 4 3 12 12 0 16 H T B B H T
6 Rodina Moskva II 11 3 4 4 18 15 3 13 B T H H T B
7 FC Murom 11 3 3 5 12 18 -6 12 B B T T B B
8 Veles 11 3 2 6 6 12 -6 11 T H B T T H
9 Chelyabinsk 10 2 4 4 9 13 -4 10 B H B H H B
10 Metallurg Lipetsk 12 2 4 6 7 16 -9 10 T B T H B B

Cập nhật: