Đối đầu PFC Sochi Youth vs Spartak Moscow Youth, 21h00 ngày 17/5
Kết quả PFC Sochi Youth vs Spartak Moscow Youth
Đối đầu PFC Sochi Youth vs Spartak Moscow Youth
Phong độ PFC Sochi Youth gần đây
Phong độ Spartak Moscow Youth gần đây
VĐQG Nga U19 2024: PFC Sochi Youth vs Spartak Moscow Youth
-
Giải đấu: VĐQG Nga U19Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 17/5/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PFC Sochi Youth vs Spartak Moscow Youth trước đây
-
08/03/2024Spartak Moscow Youth1 - 0PFC Sochi Youth1 - 0L
-
22/09/2023PFC Sochi Youth2 - 0Spartak Moscow Youth1 - 0W
-
13/05/2022PFC Sochi Youth2 - 1Spartak Moscow Youth1 - 1W
-
08/04/2022Spartak Moscow Youth1 - 0PFC Sochi Youth0 - 0L
-
17/03/2021PFC Sochi Youth0 - 1Spartak Moscow Youth0 - 0L
-
29/10/2020Spartak Moscow Youth3 - 1PFC Sochi Youth1 - 0L
-
12/07/2019Spartak Moscow Youth1 - 0PFC Sochi Youth0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu PFC Sochi Youth vs Spartak Moscow Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu PFC Sochi Youth vs Spartak Moscow Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PFC Sochi Youth vs Spartak Moscow Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga U19 | 7 | 2 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PFC Sochi Youth vs Spartak Moscow Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PFC Sochi Youth (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
PFC Sochi Youth (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PFC Sochi Youth thắng
Bại: là số trận PFC Sochi Youth thua
Thắng: là số trận PFC Sochi Youth thắng
Bại: là số trận PFC Sochi Youth thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PFC Sochi Youth và Spartak Moscow Youth trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga U19 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 9 | 9 | 0 | 0 | 27 | 6 | 21 | 27 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (R) | 9 | 7 | 0 | 2 | 28 | 8 | 20 | 21 | B T T T T T |
3 | FK Rostov Youth | 9 | 6 | 0 | 3 | 17 | 13 | 4 | 18 | B B T T B T |
4 | Dinamo Moscow Youth | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 9 | 5 | 14 | T H B B T T |
5 | FK Ural Youth | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 15 | -4 | 11 | T H H T B B |
6 | Chertanovo Moscow Youth | 9 | 2 | 4 | 3 | 15 | 15 | 0 | 10 | H H B H H B |
7 | FC Terek Groznyi Youth | 9 | 2 | 3 | 4 | 12 | 16 | -4 | 9 | T H T B H B |
8 | Fakel Youth | 9 | 2 | 3 | 4 | 5 | 13 | -8 | 9 | B B B H T H |
9 | FK Nizhny Novgorod Youth | 9 | 0 | 4 | 5 | 9 | 25 | -16 | 4 | H B H B B H |
10 | FK Orenburg Youth | 9 | 1 | 0 | 8 | 4 | 22 | -18 | 3 | B T B B B B |
Cập nhật: