Đối đầu Sibir-M Novosibirsk vs Rodina Moskva II, 20h30 ngày 24/4
Kết quả Sibir-M Novosibirsk vs Rodina Moskva II
Đối đầu Sibir-M Novosibirsk vs Rodina Moskva II
Phong độ Sibir-M Novosibirsk gần đây
Phong độ Rodina Moskva II gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: Sibir-M Novosibirsk vs Rodina Moskva II
-
Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/4/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sibir-M Novosibirsk vs Rodina Moskva II trước đây
-
10/03/2024Rodina Moskva II1 - 2Sibir-M Novosibirsk1 - 1W
-
07/10/2023Rodina Moskva II1 - 1Sibir-M Novosibirsk0 - 1D
-
12/08/2023Sibir-M Novosibirsk0 - 0Rodina Moskva II0 - 0D
-
07/03/2023Sibir-M Novosibirsk1 - 4Rodina Moskva II1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sibir-M Novosibirsk vs Rodina Moskva II
- Thống kê lịch sử đối đầu Sibir-M Novosibirsk vs Rodina Moskva II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sibir-M Novosibirsk vs Rodina Moskva II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 3 | 1 | 2 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sibir-M Novosibirsk vs Rodina Moskva II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sibir-M Novosibirsk (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Sibir-M Novosibirsk (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sibir-M Novosibirsk thắng
Bại: là số trận Sibir-M Novosibirsk thua
Thắng: là số trận Sibir-M Novosibirsk thắng
Bại: là số trận Sibir-M Novosibirsk thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sibir-M Novosibirsk và Rodina Moskva II trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sibir-M Novosibirsk | 8 | 5 | 3 | 0 | 11 | 3 | 8 | 18 | H T T T H T |
2 | FC Ufa | 8 | 4 | 2 | 2 | 9 | 5 | 4 | 14 | H T B T B T |
3 | FK Chayka Pesch | 8 | 2 | 6 | 0 | 9 | 5 | 4 | 12 | T H H T H H |
4 | FK Krasnodar 2 | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 10 | 0 | 12 | H T B H T B |
5 | Rotor Volgograd | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 8 | 2 | 11 | H T B T H B |
6 | Rodina Moskva II | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 | H H T B T H |
7 | FC Murom | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 12 | -4 | 9 | H B T B B T |
8 | Metallurg Lipetsk | 9 | 2 | 3 | 4 | 4 | 8 | -4 | 9 | B H B T B T |
9 | Chelyabinsk | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 10 | -3 | 8 | T H B B H B |
10 | Veles | 8 | 1 | 1 | 6 | 2 | 10 | -8 | 4 | B B B T H B |
Cập nhật: