Đối đầu Chernomorets Novorossiysk vs Rodina Moskva, 22h00 ngày 01/9
Kết quả Chernomorets Novorossiysk vs Rodina Moskva
Đối đầu Chernomorets Novorossiysk vs Rodina Moskva
Phong độ Chernomorets Novorossiysk gần đây
Phong độ Rodina Moskva gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: Chernomorets Novorossiysk vs Rodina Moskva
-
Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/9/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chernomorets Novorossiysk vs Rodina Moskva trước đây
-
12/11/2023Rodina Moscow4 - 0Chernomorets Novorossiysk1 - 0L
-
23/07/2023Chernomorets Novorossiysk0 - 0Rodina Moscow0 - 0D
-
01/11/2023Rodina Moscow3 - 0Chernomorets Novorossiysk2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Chernomorets Novorossiysk vs Rodina Moskva
- Thống kê lịch sử đối đầu Chernomorets Novorossiysk vs Rodina Moskva: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chernomorets Novorossiysk vs Rodina Moskva: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 2 | 0 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Nga | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chernomorets Novorossiysk vs Rodina Moskva: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chernomorets Novorossiysk (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chernomorets Novorossiysk (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chernomorets Novorossiysk thắng
Bại: là số trận Chernomorets Novorossiysk thua
Thắng: là số trận Chernomorets Novorossiysk thắng
Bại: là số trận Chernomorets Novorossiysk thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chernomorets Novorossiysk và Rodina Moskva trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelyabinsk | 7 | 5 | 2 | 0 | 13 | 7 | 6 | 17 | T T T T H T |
2 | Spartak Kostroma | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 13 | T B T B T T |
3 | Veles | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 11 | T H T T B B |
4 | FK Leningradets | 7 | 2 | 4 | 1 | 10 | 8 | 2 | 10 | B H H H H T |
5 | Avangard | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 7 | 2 | 9 | H T H B T B |
6 | Volgar-Gazprom Astrachan | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 1 | 8 | H T B H T T |
7 | Tekstilshchik Ivanovo | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 13 | -6 | 6 | B H T H B B |
8 | PFK Kuban | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 6 | -2 | 6 | H B B H T B |
9 | FK Kaluga | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 11 | -4 | 5 | B H B H B B |
10 | Sibir-M Novosibirsk | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 11 | -6 | 5 | H B B H B T |
Cập nhật: