Đối đầu Rubin Kazan vs Rostov FK, 18h00 ngày 11/5
Kết quả Rubin Kazan vs Rostov FK
Đối đầu Rubin Kazan vs Rostov FK
Phong độ Rubin Kazan gần đây
Phong độ Rostov FK gần đây
VĐQG Nga 2024-2025: Rubin Kazan vs Rostov FK
-
Giải đấu: VĐQG NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rubin Kazan vs Rostov FK trước đây
-
20/09/2023Rubin Kazan1 - 1Rostov FK0 - 1D
-
27/07/2023Rostov FK1 - 0Rubin Kazan0 - 0L
-
13/08/2023Rostov FK3 - 0Rubin Kazan0 - 0L
-
14/03/2022Rubin Kazan1 - 2Rostov FK0 - 1L
-
07/11/2021Rostov FK5 - 1Rubin Kazan1 - 1L
-
10/04/2021Rostov FK0 - 1Rubin Kazan0 - 0W
-
22/11/2020Rubin Kazan0 - 2Rostov FK0 - 0L
-
16/07/2020Rubin Kazan0 - 0Rostov FK0 - 0D
-
25/08/2019Rostov FK2 - 1Rubin Kazan1 - 1L
-
16/03/2019Rubin Kazan0 - 2Rostov FK0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Rubin Kazan vs Rostov FK
- Thống kê lịch sử đối đầu Rubin Kazan vs Rostov FK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rubin Kazan vs Rostov FK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Nga | 2 | 0 | 1 | 1 |
VĐQG Nga | 8 | 1 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rubin Kazan vs Rostov FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rubin Kazan (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Rubin Kazan (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rubin Kazan thắng
Bại: là số trận Rubin Kazan thua
Thắng: là số trận Rubin Kazan thắng
Bại: là số trận Rubin Kazan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rubin Kazan và Rostov FK trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 27 | 15 | 6 | 6 | 45 | 24 | 21 | 51 | T T T B B H |
2 | FC Krasnodar | 27 | 14 | 8 | 5 | 41 | 26 | 15 | 50 | T B T T H B |
3 | Dynamo Moscow | 27 | 14 | 8 | 5 | 46 | 35 | 11 | 50 | B B T T T T |
4 | Lokomotiv Moscow | 27 | 11 | 11 | 5 | 45 | 37 | 8 | 44 | T H H T B T |
5 | Spartak Moscow | 27 | 12 | 7 | 8 | 37 | 31 | 6 | 43 | T B T H T H |
6 | Krylya Sovetov | 27 | 11 | 7 | 9 | 44 | 37 | 7 | 40 | T T B T H B |
7 | Rostov FK | 27 | 11 | 7 | 9 | 39 | 40 | -1 | 40 | H T B T T B |
8 | CSKA Moscow | 27 | 9 | 12 | 6 | 47 | 38 | 9 | 39 | T H B H B H |
9 | Rubin Kazan | 27 | 10 | 8 | 9 | 26 | 33 | -7 | 38 | B B H T H H |
10 | Terek Grozny | 27 | 9 | 5 | 13 | 30 | 38 | -8 | 32 | B B T T T T |
11 | Gazovik Orenburg | 27 | 7 | 8 | 12 | 31 | 36 | -5 | 29 | T T B B B T |
12 | FK Nizhny Novgorod | 27 | 8 | 5 | 14 | 25 | 38 | -13 | 29 | B B B B B H |
13 | Fakel | 27 | 6 | 10 | 11 | 20 | 29 | -9 | 28 | B B B B H H |
14 | Ural Sverdlovsk Oblast | 27 | 7 | 7 | 13 | 27 | 41 | -14 | 28 | B T H B H T |
15 | Baltika Kaliningrad | 27 | 7 | 5 | 15 | 29 | 34 | -5 | 26 | B T T B T B |
16 | FK Sochi | 27 | 4 | 8 | 15 | 28 | 43 | -15 | 20 | H T H B H B |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: