Đối đầu FK Ural Youth vs Rubin Kazan (R), 17h00 ngày 29/8
Kết quả FK Ural Youth vs Rubin Kazan (R)
Đối đầu FK Ural Youth vs Rubin Kazan (R)
Phong độ FK Ural Youth gần đây
Phong độ Rubin Kazan (R) gần đây
VĐQG Nga U19 2024: FK Ural Youth vs Rubin Kazan (R)
-
Giải đấu: VĐQG Nga U19Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/8/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Ural Youth vs Rubin Kazan (R) trước đây
-
01/12/2023FK Ural Youth0 - 2Rubin Kazan (R)0 - 2L
-
15/10/2021FK Ural Youth3 - 4Rubin Kazan (R)1 - 1L
-
27/07/2021Rubin Kazan (R)4 - 0FK Ural Youth1 - 0L
-
09/12/2020FK Ural Youth1 - 2Rubin Kazan (R)0 - 0L
-
17/10/2020Rubin Kazan (R)2 - 0FK Ural Youth0 - 0L
-
25/10/2019Rubin Kazan (R)3 - 2FK Ural Youth2 - 0L
-
20/04/2019FK Ural Youth1 - 2Rubin Kazan (R)0 - 0L
-
06/10/2018Rubin Kazan (R)1 - 1FK Ural Youth1 - 0D
-
31/03/2018FK Ural Youth1 - 3Rubin Kazan (R)0 - 2L
-
16/09/2017Rubin Kazan (R)3 - 1FK Ural Youth2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FK Ural Youth vs Rubin Kazan (R)
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ural Youth vs Rubin Kazan (R): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ural Youth vs Rubin Kazan (R): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga U19 | 10 | 0 | 1 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ural Youth vs Rubin Kazan (R): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Ural Youth (sân nhà) | 5 | 0 | 0 | 5 |
FK Ural Youth (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Ural Youth thắng
Bại: là số trận FK Ural Youth thua
Thắng: là số trận FK Ural Youth thắng
Bại: là số trận FK Ural Youth thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Ural Youth và Rubin Kazan (R) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga U19 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad Youth | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 26 | B |
2 | Rubin Kazan (R) | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 24 | T |
3 | Fakel Youth | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 23 | T |
4 | Strogino Youth | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 21 | T |
5 | FC Terek Groznyi Youth | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 20 | B |
6 | Krylya Sovetov Samara Youth | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 19 | T |
7 | FK Ural Youth | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 16 | B |
8 | FK Nizhny Novgorod Youth | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 12 | B |
9 | FK Orenburg Youth | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 9 | T |
10 | UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | B |
Cập nhật: