Đối đầu Zenit Penza vs Salyut-Energia Belgorod, 20h00 ngày 11/8
Kết quả Zenit Penza vs Salyut-Energia Belgorod
Đối đầu Zenit Penza vs Salyut-Energia Belgorod
Phong độ Zenit Penza gần đây
Phong độ Salyut-Energia Belgorod gần đây
Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024: Zenit Penza vs Salyut-Energia Belgorod
-
Giải đấu: Hạng 2 Nga (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 11/8/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zenit Penza vs Salyut-Energia Belgorod trước đây
-
28/04/2024Salyut-Energia Belgorod1 - 1Zenit Penza0 - 0D
-
22/09/2022Zenit Penza1 - 3Salyut-Energia Belgorod0 - 2L
-
18/09/2022Salyut-Energia Belgorod7 - 0Zenit Penza4 - 0L
-
30/09/2021Zenit Penza1 - 1Salyut-Energia Belgorod0 - 0D
-
18/07/2021Salyut-Energia Belgorod3 - 1Zenit Penza1 - 0L
-
23/05/2012Salyut-Energia Belgorod1 - 0Zenit Penza0 - 0L
-
16/09/2011Zenit Penza1 - 2Salyut-Energia Belgorod1 - 1L
-
23/06/2011Salyut-Energia Belgorod2 - 0Zenit Penza1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Zenit Penza vs Salyut-Energia Belgorod
- Thống kê lịch sử đối đầu Zenit Penza vs Salyut-Energia Belgorod: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 0 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zenit Penza vs Salyut-Energia Belgorod: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 8 | 0 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zenit Penza vs Salyut-Energia Belgorod: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zenit Penza (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Zenit Penza (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zenit Penza thắng
Bại: là số trận Zenit Penza thua
Thắng: là số trận Zenit Penza thắng
Bại: là số trận Zenit Penza thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zenit Penza và Salyut-Energia Belgorod trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Vladivostok | 16 | 13 | 1 | 2 | 27 | 10 | 17 | 40 | T T T B T T |
2 | FK Kosmos Dolgoprudny | 16 | 10 | 2 | 4 | 29 | 17 | 12 | 32 | T B T B H T |
3 | FK Khimki B | 17 | 10 | 2 | 5 | 25 | 16 | 9 | 32 | T B B T T T |
4 | Kompozit | 16 | 10 | 2 | 4 | 28 | 22 | 6 | 32 | B B T T B H |
5 | SY Sakhalinsk | 15 | 9 | 2 | 4 | 18 | 10 | 8 | 29 | B T T B T T |
6 | Salyut-Energia Belgorod | 16 | 7 | 5 | 4 | 24 | 20 | 4 | 26 | T H H T T T |
7 | Arsenal Tula II | 16 | 6 | 3 | 7 | 21 | 18 | 3 | 21 | T T H H B B |
8 | FK Ryazan | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 14 | 2 | 20 | B H B T H H |
9 | FK Spartak Tambov | 16 | 5 | 5 | 6 | 24 | 24 | 0 | 20 | B H T H H B |
10 | Zenit Penza | 16 | 4 | 6 | 6 | 19 | 21 | -2 | 18 | B T H B H H |
11 | Strogino Moscow | 15 | 5 | 2 | 8 | 18 | 22 | -4 | 17 | T B H H B T |
12 | FK Oryol | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 22 | -4 | 16 | B B H T B H |
13 | Kvant Obninsk | 17 | 3 | 4 | 10 | 15 | 32 | -17 | 13 | H H T B B B |
14 | SKA Khabarovsk II | 16 | 2 | 4 | 10 | 19 | 33 | -14 | 10 | B B T B B B |
15 | FK Kolomna | 16 | 1 | 5 | 10 | 12 | 32 | -20 | 8 | B B B H T B |
Cập nhật: