Đối đầu Spartak Moscow Youth vs Strogino Youth, 21h00 ngày 12/4
Kết quả Spartak Moscow Youth vs Strogino Youth
Đối đầu Spartak Moscow Youth vs Strogino Youth
Phong độ Spartak Moscow Youth gần đây
Phong độ Strogino Youth gần đây
VĐQG Nga U19 2024: Spartak Moscow Youth vs Strogino Youth
-
Giải đấu: VĐQG Nga U19Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 12/4/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Spartak Moscow Youth vs Strogino Youth trước đây
-
30/09/2022Strogino Youth0 - 1Spartak Moscow Youth0 - 0W
-
26/07/2022Spartak Moscow Youth1 - 1Strogino Youth1 - 1D
-
24/09/2021Strogino Youth1 - 2Spartak Moscow Youth0 - 2W
-
06/08/2021Spartak Moscow Youth1 - 0Strogino Youth0 - 0W
-
19/05/2021Spartak Moscow Youth4 - 2Strogino Youth2 - 2W
-
14/04/2021Strogino Youth0 - 4Spartak Moscow Youth0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Spartak Moscow Youth vs Strogino Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu Spartak Moscow Youth vs Strogino Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 5 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Spartak Moscow Youth vs Strogino Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga U19 | 6 | 5 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Spartak Moscow Youth vs Strogino Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Spartak Moscow Youth (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Spartak Moscow Youth (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Spartak Moscow Youth thắng
Bại: là số trận Spartak Moscow Youth thua
Thắng: là số trận Spartak Moscow Youth thắng
Bại: là số trận Spartak Moscow Youth thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Spartak Moscow Youth và Strogino Youth trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga U19 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 1 | 13 | 12 | T T T T |
2 | FK Rostov Youth | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 6 | 2 | 9 | T T T B |
3 | Chertanovo Moscow Youth | 4 | 2 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 7 | T B T H |
4 | Dinamo Moscow Youth | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 7 | T B H T |
5 | CSKA Moscow (R) | 4 | 2 | 0 | 2 | 13 | 5 | 8 | 6 | B T T B |
6 | FK Ural Youth | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 9 | -1 | 6 | B T B T |
7 | FC Terek Groznyi Youth | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 4 | H B B T |
8 | Fakel Youth | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 8 | -6 | 4 | B T H B |
9 | FK Nizhny Novgorod Youth | 4 | 0 | 2 | 2 | 6 | 14 | -8 | 2 | H B B H |
10 | FK Orenburg Youth | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 9 | -8 | 0 | B B B B |
Cập nhật: