Đối đầu FC Terek Groznyi Youth vs Strogino Youth, 19h00 ngày 30/8
Kết quả FC Terek Groznyi Youth vs Strogino Youth
Đối đầu FC Terek Groznyi Youth vs Strogino Youth
Phong độ FC Terek Groznyi Youth gần đây
Phong độ Strogino Youth gần đây
VĐQG Nga U19 2024: FC Terek Groznyi Youth vs Strogino Youth
-
Giải đấu: VĐQG Nga U19Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 30/8/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Terek Groznyi Youth vs Strogino Youth trước đây
-
20/05/2022Strogino Youth1 - 2FC Terek Groznyi Youth0 - 0W
-
15/04/2022FC Terek Groznyi Youth0 - 1Strogino Youth0 - 1L
-
12/05/2021Strogino Youth6 - 1FC Terek Groznyi Youth1 - 1L
-
07/04/2021FC Terek Groznyi Youth3 - 2Strogino Youth2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FC Terek Groznyi Youth vs Strogino Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Terek Groznyi Youth vs Strogino Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Terek Groznyi Youth vs Strogino Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga U19 | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Terek Groznyi Youth vs Strogino Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Terek Groznyi Youth (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
FC Terek Groznyi Youth (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Terek Groznyi Youth thắng
Bại: là số trận FC Terek Groznyi Youth thua
Thắng: là số trận FC Terek Groznyi Youth thắng
Bại: là số trận FC Terek Groznyi Youth thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Terek Groznyi Youth và Strogino Youth trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga U19 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rubin Kazan (R) | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 27 | T T |
2 | Baltika Kaliningrad Youth | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 26 | B |
3 | Fakel Youth | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 23 | T |
4 | Strogino Youth | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 21 | T |
5 | FC Terek Groznyi Youth | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 20 | B |
6 | Krylya Sovetov Samara Youth | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 19 | T |
7 | FK Ural Youth | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | -6 | 16 | B B |
8 | FK Nizhny Novgorod Youth | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 12 | B |
9 | FK Orenburg Youth | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 9 | T |
10 | UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | B |
Cập nhật: