Kết quả Chertanovo Moscow Nữ vs FK Rostov Nữ, 21h00 ngày 27/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nga nữ 2024 » vòng 7

  • Chertanovo Moscow Nữ vs FK Rostov Nữ: Diễn biến chính

  • 23'
    0-1
    goal Krasnova T.
  • 45'
    0-2
    goal Dallakyan A.
  • 57'
    Berezanskaya O. goal 
    1-2
  • 82'
    1-3
    goal Viktoriya Dergousova
  • 90'
    1-4
    goal Shalimova A.
  • BXH VĐQG Nga nữ
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Chertanovo Moscow Nữ vs FK Rostov Nữ: Số liệu thống kê

  • Chertanovo Moscow Nữ
    FK Rostov Nữ
  • 2
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 52
    Pha tấn công
    68
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH VĐQG Nga nữ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zenit St Petersburg (W) 18 16 2 0 47 6 41 50 T T T T T T
2 CSKA Moscow (W) 18 16 2 0 44 3 41 50 H T T T T T
3 Lokomotiv Moscow (W) 19 12 4 3 34 13 21 40 T T T B H T
4 Spartak Moscow (W) 19 11 4 4 37 15 22 37 T T T H T B
5 Dynamo Moscow (W) 19 11 2 6 27 19 8 35 B B B H T T
6 Zvezda 2005 (W) 18 7 4 7 19 20 -1 25 T B H B T H
7 FK Rostov (W) 18 6 1 11 15 26 -11 19 T T B B T B
8 Yenisey Krasnoyarsk (W) 19 5 3 11 12 32 -20 18 T T H B B B
9 FK Ryazan (W) 18 5 2 11 20 33 -13 17 T B B H T T
10 Krasnodar FK (W) 18 5 2 11 14 28 -14 17 B H B B B H
11 Chertanovo Moscow (W) 20 4 4 12 18 30 -12 16 T B B T T B
12 Krylya Sovetov Samara (W) 18 2 8 8 8 30 -22 14 B B H H H H
13 Rubin Kazan (W) 18 0 2 16 10 50 -40 2 B B B H B B