Kết quả CSKA Moscow Nữ vs Chertanovo Moscow Nữ, 17h00 ngày 14/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nga nữ 2024 » vòng 5

  • CSKA Moscow Nữ vs Chertanovo Moscow Nữ: Diễn biến chính

  • 3'
    Nadezhda Smirnova goal 
    1-0
  • 24'
    Ongene G. goal 
    2-0
  • 48'
    Francisca Ordega goal 
    3-0
  • 56'
    3-1
    goal Berezanskaya O.
  • 63'
    3-2
    goal Svistunova I.
  • 88'
    Kovalenko K. goal 
    4-2
  • BXH VĐQG Nga nữ
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • CSKA Moscow Nữ vs Chertanovo Moscow Nữ: Số liệu thống kê

  • CSKA Moscow Nữ
    Chertanovo Moscow Nữ
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 64
    Pha tấn công
    51
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH VĐQG Nga nữ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zenit St Petersburg (W) 19 17 2 0 49 7 42 53 T T T T T T
2 CSKA Moscow (W) 19 17 2 0 45 3 42 53 T T T T T T
3 Lokomotiv Moscow (W) 19 12 4 3 34 13 21 40 T T T B H T
4 Spartak Moscow (W) 19 11 4 4 37 15 22 37 T T T H T B
5 Dynamo Moscow (W) 19 11 2 6 27 19 8 35 B B B H T T
6 Zvezda 2005 (W) 19 7 5 7 20 21 -1 26 T B H B T H
7 FK Rostov (W) 19 7 1 11 18 27 -9 22 T B B T B T
8 Krasnodar FK (W) 19 5 3 11 15 29 -14 18 B H B B B H
9 Yenisey Krasnoyarsk (W) 19 5 3 11 12 32 -20 18 T T H B B B
10 FK Ryazan (W) 19 5 2 12 21 36 -15 17 B B H T T B
11 Chertanovo Moscow (W) 20 4 4 12 18 30 -12 16 T B B T T B
12 Krylya Sovetov Samara (W) 19 2 8 9 9 32 -23 14 B H H H H B
13 Rubin Kazan (W) 19 0 2 17 10 51 -41 2 B B H B B B