Kết quả FK Rostov Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ, 21h00 ngày 14/04
Kết quả FK Rostov Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ
Đối đầu FK Rostov Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ
Phong độ FK Rostov Nữ gần đây
Phong độ Lokomotiv Moscow Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 14/04/202421:00
-
FK Rostov Nữ 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 3
0.92U 3
0.701
10.00X
5.002
1.16Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Rostov Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Nga nữ 2024 » vòng 5
-
FK Rostov Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ: Diễn biến chính
-
2'0-1Hasanova N.
-
28'0-1Oliveira
-
39'0-2Layssa
-
61'0-3Anna Belomyttseva
-
63'0-4Anna Belomyttseva
- BXH VĐQG Nga nữ
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
FK Rostov Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ: Số liệu thống kê
-
FK Rostov NữLokomotiv Moscow Nữ
-
2Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
7Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
72Pha tấn công69
-
-
35Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Nga nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 19 | 17 | 2 | 0 | 49 | 7 | 42 | 53 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 19 | 17 | 2 | 0 | 45 | 3 | 42 | 53 | T T T T T T |
3 | Lokomotiv Moscow (W) | 19 | 12 | 4 | 3 | 34 | 13 | 21 | 40 | T T T B H T |
4 | Spartak Moscow (W) | 19 | 11 | 4 | 4 | 37 | 15 | 22 | 37 | T T T H T B |
5 | Dynamo Moscow (W) | 19 | 11 | 2 | 6 | 27 | 19 | 8 | 35 | B B B H T T |
6 | Zvezda 2005 (W) | 19 | 7 | 5 | 7 | 20 | 21 | -1 | 26 | T B H B T H |
7 | FK Rostov (W) | 19 | 7 | 1 | 11 | 18 | 27 | -9 | 22 | T B B T B T |
8 | Krasnodar FK (W) | 19 | 5 | 3 | 11 | 15 | 29 | -14 | 18 | B H B B B H |
9 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 19 | 5 | 3 | 11 | 12 | 32 | -20 | 18 | T T H B B B |
10 | FK Ryazan (W) | 19 | 5 | 2 | 12 | 21 | 36 | -15 | 17 | B B H T T B |
11 | Chertanovo Moscow (W) | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 30 | -12 | 16 | T B B T T B |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 19 | 2 | 8 | 9 | 9 | 32 | -23 | 14 | B H H H H B |
13 | Rubin Kazan (W) | 19 | 0 | 2 | 17 | 10 | 51 | -41 | 2 | B B H B B B |