Kết quả Chertanovo Moscow Youth vs Spartak Moscow Youth, 23h00 ngày 04/10
Kết quả Chertanovo Moscow Youth vs Spartak Moscow Youth
Đối đầu Chertanovo Moscow Youth vs Spartak Moscow Youth
Phong độ Chertanovo Moscow Youth gần đây
Phong độ Spartak Moscow Youth gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 04/10/202423:00
-
Chertanovo Moscow Youth 1 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.85-1.25
0.95O 3
0.79U 3
1.011
5.40X
4.052
1.45Hiệp 1+0.5
0.85-0.5
0.95O 1.25
0.92U 1.25
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chertanovo Moscow Youth vs Spartak Moscow Youth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Nga U19 2024 » vòng 6
-
Chertanovo Moscow Youth vs Spartak Moscow Youth: Diễn biến chính
-
18'Boris Parsegov1-0
-
19'Elizar Glukhov2-0
-
80'Boris Parsegov2-0
- BXH VĐQG Nga U19
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Chertanovo Moscow Youth vs Spartak Moscow Youth: Số liệu thống kê
-
Chertanovo Moscow YouthSpartak Moscow Youth
-
5Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
67Pha tấn công83
-
-
24Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Nga U19 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fakel Youth | 10 | 9 | 1 | 0 | 32 | 6 | 26 | 48 | T T T T T T |
2 | Baltika Kaliningrad Youth | 10 | 5 | 0 | 5 | 24 | 19 | 5 | 41 | B B T B T B |
3 | Rubin Kazan (R) | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 10 | 10 | 40 | T T B B B T |
4 | Krylya Sovetov Samara Youth | 10 | 6 | 2 | 2 | 25 | 19 | 6 | 36 | H T B H T T |
5 | Strogino Youth | 10 | 3 | 4 | 3 | 19 | 14 | 5 | 31 | H T B B T H |
6 | FC Terek Groznyi Youth | 10 | 3 | 1 | 6 | 14 | 22 | -8 | 30 | B B T T B T |
7 | FK Ural Youth | 10 | 3 | 1 | 6 | 18 | 27 | -9 | 26 | H B T T T B |
8 | FK Orenburg Youth | 10 | 4 | 2 | 4 | 18 | 19 | -1 | 20 | B T T H B B |
9 | FK Nizhny Novgorod Youth | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 29 | -21 | 17 | H B B B B H |
10 | UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth | 10 | 3 | 0 | 7 | 15 | 28 | -13 | 12 | T B B T B B |