Kết quả FK Krasnodar Youth vs Krylya Sovetov Samara Youth, 21h00 ngày 10/05
Kết quả FK Krasnodar Youth vs Krylya Sovetov Samara Youth
Đối đầu FK Krasnodar Youth vs Krylya Sovetov Samara Youth
Phong độ FK Krasnodar Youth gần đây
Phong độ Krylya Sovetov Samara Youth gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 10/05/202421:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.98+2
0.90O 3.5
0.85U 3.5
1.011
1.20X
6.302
9.20Hiệp 1-0.75
0.87+0.75
1.01O 1.5
0.97U 1.5
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Krasnodar Youth vs Krylya Sovetov Samara Youth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Nga U19 2024 » vòng 9
-
FK Krasnodar Youth vs Krylya Sovetov Samara Youth: Diễn biến chính
-
9'Devid Mudrak1-0
-
13'Klim Zvonarev2-0
-
38'2-1Dmitriy Cherkasov
-
44'Konstantin Dorofeev (Assist:Evgeniy Kovalevskiy)3-1
-
85'3-2Philip Bodrov
- BXH VĐQG Nga U19
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
FK Krasnodar Youth vs Krylya Sovetov Samara Youth: Số liệu thống kê
-
FK Krasnodar YouthKrylya Sovetov Samara Youth
-
8Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
20Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
13Sút ra ngoài5
-
-
96Pha tấn công67
-
-
61Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Nga U19 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad Youth | 5 | 3 | 0 | 2 | 10 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
2 | Rubin Kazan (R) | 5 | 4 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 34 | T T T H T |
3 | Fakel Youth | 5 | 4 | 1 | 0 | 13 | 4 | 9 | 33 | T T T H T |
4 | Krylya Sovetov Samara Youth | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 10 | 3 | 26 | T B T T H |
5 | Strogino Youth | 5 | 1 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 24 | T H B H H |
6 | FC Terek Groznyi Youth | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 14 | -11 | 21 | B H B B B |
7 | FK Ural Youth | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 15 | -12 | 17 | B B B B H |
8 | FK Nizhny Novgorod Youth | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 9 | -4 | 16 | B B T B H |
9 | FK Orenburg Youth | 5 | 2 | 1 | 2 | 11 | 13 | -2 | 13 | T T B H B |
10 | UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth | 5 | 2 | 0 | 3 | 10 | 11 | -1 | 9 | B B B T T |