Kết quả Konopliev Youth vs Rotor Volgograd Youth, 16h00 ngày 23/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nga U19 2020-2021 » vòng 9

  • Konopliev Youth vs Rotor Volgograd Youth: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goal Vershkov
  • 23'
    Orudzhov goal 
    1-1
  • 30'
    1-2
    goal Gosinkeev
  • 56'
    1-3
    goal Mikhailov
  • 62'
    1-4
    goal Shcherbin
  • 78'
    1-5
    goal Dontsov
  • 87'
    1-6
    goal Biryukov
  • 89'
    Tashchyan goal 
    2-6
  • 90'
    Aleksandrov goal 
    3-6
  • BXH VĐQG Nga U19
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Konopliev Youth vs Rotor Volgograd Youth: Số liệu thống kê

  • Konopliev Youth
    Rotor Volgograd Youth
  • 5
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    10
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 172
    Pha tấn công
    106
  •  
     
  • 90
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH VĐQG Nga U19 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rubin Kazan (R) 6 5 1 0 17 3 14 37 T T T H T T
2 Fakel Youth 6 5 1 0 16 5 11 36 T T T H T T
3 Baltika Kaliningrad Youth 6 3 0 3 10 8 2 35 B T T T B B
4 Krylya Sovetov Samara Youth 6 4 1 1 15 11 4 29 T B T T H T
5 Strogino Youth 6 2 3 1 13 6 7 27 T H B H H T
6 FC Terek Groznyi Youth 6 0 1 5 4 16 -12 21 B H B B B B
7 FK Ural Youth 6 0 1 5 4 20 -16 17 B B B B H B
8 FK Orenburg Youth 6 3 1 2 13 13 0 16 T T B H B T
9 FK Nizhny Novgorod Youth 6 1 1 4 5 12 -7 16 B B T B H B
10 UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth 6 2 0 4 11 14 -3 9 B B B T T B