Kết quả Rotor Volgograd Youth vs UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth, 17h00 ngày 12/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nga U19 2020-2021 » vòng 7

  • Rotor Volgograd Youth vs UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth: Diễn biến chính

  • 2'
    Dontsov goal 
    1-0
  • 20'
    Dontsov goal 
    2-0
  • 49'
    Shilnikov goal 
    3-0
  • 57'
    3-1
    goal Polovtsev
  • 59'
    Biryukov goal 
    4-1
  • 66'
    4-1
    Yakushev
  • BXH VĐQG Nga U19
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Rotor Volgograd Youth vs UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth: Số liệu thống kê

  • Rotor Volgograd Youth
    UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth
  • 1
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    150
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    91
  •  
     

BXH VĐQG Nga U19 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rubin Kazan (R) 6 5 1 0 17 3 14 37 T T T H T T
2 Fakel Youth 6 5 1 0 16 5 11 36 T T T H T T
3 Baltika Kaliningrad Youth 6 3 0 3 10 8 2 35 B T T T B B
4 Krylya Sovetov Samara Youth 6 4 1 1 15 11 4 29 T B T T H T
5 Strogino Youth 6 2 3 1 13 6 7 27 T H B H H T
6 FC Terek Groznyi Youth 6 0 1 5 4 16 -12 21 B H B B B B
7 FK Ural Youth 6 0 1 5 4 20 -16 17 B B B B H B
8 FK Orenburg Youth 6 3 1 2 13 13 0 16 T T B H B T
9 FK Nizhny Novgorod Youth 6 1 1 4 5 12 -7 16 B B T B H B
10 UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth 6 2 0 4 11 14 -3 9 B B B T T B