Kết quả Zenit St.Petersburg Youth vs FK Rostov Youth, 19h00 ngày 12/04
Kết quả Zenit St.Petersburg Youth vs FK Rostov Youth
Đối đầu Zenit St.Petersburg Youth vs FK Rostov Youth
Phong độ Zenit St.Petersburg Youth gần đây
Phong độ FK Rostov Youth gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 12/04/202419:00
-
FK Rostov Youth 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.78+1.5
0.94O 3
0.81U 3
0.911
1.25X
4.852
6.80Hiệp 1-0.5
0.74+0.5
0.98O 1.25
0.86U 1.25
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zenit St.Petersburg Youth vs FK Rostov Youth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nga U19 2024 » vòng 5
-
Zenit St.Petersburg Youth vs FK Rostov Youth: Diễn biến chính
-
23'0-1Vladislav Panin Evgenievich
-
52'Aleksei Kolyshev1-1
-
70'1-1Maksim Radchenko
-
78'Ivan Ananyev1-1
-
87'Aleksei Kolyshev2-1
- BXH VĐQG Nga U19
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Zenit St.Petersburg Youth vs FK Rostov Youth: Số liệu thống kê
-
Zenit St.Petersburg YouthFK Rostov Youth
-
6Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
80Pha tấn công63
-
-
41Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Nga U19 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad Youth | 5 | 3 | 0 | 2 | 10 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
2 | Rubin Kazan (R) | 5 | 4 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 34 | T T T H T |
3 | Fakel Youth | 5 | 4 | 1 | 0 | 13 | 4 | 9 | 33 | T T T H T |
4 | Krylya Sovetov Samara Youth | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 10 | 3 | 26 | T B T T H |
5 | Strogino Youth | 5 | 1 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 24 | T H B H H |
6 | FC Terek Groznyi Youth | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 14 | -11 | 21 | B H B B B |
7 | FK Ural Youth | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 15 | -12 | 17 | B B B B H |
8 | FK Nizhny Novgorod Youth | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 9 | -4 | 16 | B B T B H |
9 | FK Orenburg Youth | 5 | 2 | 1 | 2 | 11 | 13 | -2 | 13 | T T B H B |
10 | UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth | 5 | 2 | 0 | 3 | 10 | 11 | -1 | 9 | B B B T T |