Kết quả FC Krasnodar vs Krylya Sovetov, 18h00 ngày 05/11
Kết quả FC Krasnodar vs Krylya Sovetov
Nhận định Krasnodar vs Krylya Sovetov, vòng 14 VĐQG Nga 18h00 ngày 5/11/2023
Đối đầu FC Krasnodar vs Krylya Sovetov
Phong độ FC Krasnodar gần đây
Phong độ Krylya Sovetov gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/11/202318:00
-
FC Krasnodar 22Krylya Sovetov 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.80+0.5
1.00O 2.5
0.81U 2.5
0.891
1.80X
3.502
3.65Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.82O 1
0.74U 1
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Krasnodar vs Krylya Sovetov
-
Sân vận động: Krasnodar Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nga 2023-2024 » vòng 14
-
FC Krasnodar vs Krylya Sovetov: Diễn biến chính
-
16'Jhon Cordoba1-0
-
44'Ilzat Akhmetov1-0
-
46'Olakunle Olusegun
Ilzat Akhmetov1-0 -
64'1-0Vladimir Khubulov
Amar Rahmanovic -
64'1-0Nikolay Rasskazov
Dmytro Ivanisenia -
64'1-0Vladislav Shitov
Nikita Saltykov -
71'1-0Glenn Bijl
-
73'Olakunle Olusegun (Assist:Joao Pedro Fortes Bachiessa)2-0
-
75'2-0Fernando Peixoto Costanza
-
78'2-0Georgi Zotov
Fernando Peixoto Costanza -
78'Mihajlo Banjac
Nikita Krivtsov2-0 -
83'2-0Vladimir Sychevoy
Roman Ezhov -
85'2-1Vladimir Sychevoy (Assist:Nikolay Rasskazov)
-
87'Mihajlo Banjac2-1
-
89'2-1Yuri Gorshkov
-
90'Kady Iuri Borges Malinowski
Joao Pedro Fortes Bachiessa2-1 -
90'2-1Vladimir Khubulov
-
FC Krasnodar vs Krylya Sovetov: Đội hình chính và dự bị
-
FC Krasnodar4-1-4-139Matvei Safonov15Lucas Olaza4Junior Alonso3Vitor Tormena98Sergey Petrov53Aleksandr Chernikov7Ilzat Akhmetov10Eduard Spertsyan88Nikita Krivtsov11Joao Pedro Fortes Bachiessa9Jhon Cordoba20Amar Rahmanovic11Roman Ezhov10Benjamin Garre14Nikita Saltykov22Fernando Peixoto Costanza21Dmytro Ivanisenia23Glenn Bijl24Roman Evgenyev4Aleksandr Soldatenkov5Yuri Gorshkov81Bogdan Ovsyannikov
- Đội hình dự bị
-
40Olakunle Olusegun14Mihajlo Banjac20Kady Iuri Borges Malinowski33Georgiy Harutyunyan6Kevin Pina1Stanislav Agkatsev23Aleksandr Ektov82Sergey Volkov96Aleksandr Koksharov73Mikhail Shtepa90Moses David CobnanVladimir Sychevoy 77Georgi Zotov 31Nikolay Rasskazov 15Vladislav Shitov 73Vladimir Khubulov 9Egor Karpitskiy 17Aleksey Lysov 33Ilya Gaponov 95Evgeni Frolov 39Ivan Lomaev 1Artem Sokolov 30Ivan Bober 76
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vladimir IvicIgor Osinjkin
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
FC Krasnodar vs Krylya Sovetov: Số liệu thống kê
-
FC KrasnodarKrylya Sovetov
-
2Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút1
-
-
12Sút Phạt14
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
488Số đường chuyền463
-
-
83%Chuyền chính xác81%
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị2
-
-
15Đánh đầu25
-
-
10Đánh đầu thành công10
-
-
1Cứu thua5
-
-
10Rê bóng thành công12
-
-
8Đánh chặn3
-
-
10Ném biên14
-
-
1Woodwork0
-
-
10Cản phá thành công12
-
-
7Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
78Pha tấn công77
-
-
36Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Nga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 30 | 17 | 6 | 7 | 52 | 27 | 25 | 57 | B B H B T T |
2 | FC Krasnodar | 30 | 16 | 8 | 6 | 45 | 29 | 16 | 56 | T H B B T T |
3 | Dynamo Moscow | 30 | 16 | 8 | 6 | 53 | 39 | 14 | 56 | T T T T T B |
4 | Lokomotiv Moscow | 30 | 14 | 11 | 5 | 52 | 38 | 14 | 53 | T B T T T T |
5 | Spartak Moscow | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 32 | 9 | 50 | H T H T T H |
6 | CSKA Moscow | 30 | 12 | 12 | 6 | 56 | 40 | 16 | 48 | H B H T T T |
7 | Rostov FK | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 46 | -3 | 43 | T T B B T B |
8 | Rubin Kazan | 30 | 11 | 9 | 10 | 31 | 38 | -7 | 42 | T H H T B H |
9 | Krylya Sovetov | 30 | 11 | 8 | 11 | 46 | 44 | 2 | 41 | T H B B B H |
10 | Terek Grozny | 30 | 10 | 5 | 15 | 33 | 45 | -12 | 35 | T T T T B B |
11 | Fakel | 30 | 7 | 11 | 12 | 22 | 31 | -9 | 32 | B H H H B T |
12 | Gazovik Orenburg | 30 | 7 | 10 | 13 | 34 | 41 | -7 | 31 | B B T B H H |
13 | Ural Sverdlovsk Oblast | 30 | 7 | 9 | 14 | 30 | 46 | -16 | 30 | B H T H H B |
14 | FK Nizhny Novgorod | 30 | 8 | 6 | 16 | 29 | 51 | -22 | 30 | B B H B B H |
15 | Baltika Kaliningrad | 30 | 7 | 5 | 18 | 33 | 42 | -9 | 26 | B T B B B B |
16 | FK Sochi | 30 | 5 | 9 | 16 | 37 | 48 | -11 | 24 | B H B T B H |
Relegation Play-offs
Relegation