Kết quả FK Nizhny Novgorod vs FK Sochi, 18h00 ngày 29/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nga 2023-2024 » vòng 13

  • FK Nizhny Novgorod vs FK Sochi: Diễn biến chính

  • 38'
    Nikolay Kalinskiy (Assist:Juan Boselli) goal 
    1-0
  • 55'
    1-0
     Timofey Margasov
     Ivan Ignatyev
  • 56'
    Nikolay Tolstopyatov
    1-0
  • 62'
    Nikolay Kalinskiy
    1-0
  • 63'
    1-0
    Vanja Drkusic
  • 69'
    Edgar Sevikyan  
    Ze Turbo  
    1-0
  • 69'
    Nikoloz Kutateladze  
    Juan Boselli  
    1-0
  • 69'
    Ilya Zhigulev  
    Nikolay Kalinskiy  
    1-0
  • 70'
    Mateo Stamatov
    1-0
  • 79'
    1-0
     Amir Batyrev
     Martin Kramaric
  • 79'
    1-0
     Christiano Fernando Noboa Tello
     Kirill Kravtsov
  • 90'
    Ilya Kukharchuk  
    Alexander Troshechkin  
    1-0
  • 90'
    1-0
    Christiano Fernando Noboa Tello
  • 90'
    1-0
    Ivan Miladinovic Penalty awarded
  • FK Nizhny Novgorod vs FK Sochi: Đội hình chính và dự bị

  • FK Nizhny Novgorod5-3-2
    25
    Artur Nigmatullin
    11
    Mateo Stamatov
    2
    Viktor Aleksandrov
    22
    Nikita Kakkoev
    65
    Nikolay Tolstopyatov
    89
    Dmitriy Stotskiy
    10
    Alexander Troshechkin
    8
    Mamadou Maiga
    78
    Nikolay Kalinskiy
    20
    Juan Boselli
    9
    Ze Turbo
    18
    Nikita Aleksandrovich Burmistrov
    10
    Ivan Ignatyev
    7
    Martin Kramaric
    27
    Kirill Zaika
    14
    Kirill Kravtsov
    6
    Artur Yusupov Rimovich
    17
    Artem Makarchuk
    3
    Vanja Drkusic
    33
    Marcelo Alves Santos
    45
    Ivan Miladinovic
    13
    Nikita Goylo
    FK Sochi3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 7Edgar Sevikyan
    13Ilya Kukharchuk
    4Ilya Zhigulev
    23Nikoloz Kutateladze
    21Ededem Essien
    51Vitali Botnar
    81Ivan Kukushkin
    6Ibrokhimkhalil Yuldoshev
    17Ruslanbek Jiyanov
    70Maksim Shnaptsev
    34Anton Mukhin
    Christiano Fernando Noboa Tello 16
    Amir Batyrev 8
    Timofey Margasov 34
    Jurij Medvedev 71
    Artem Meshchaninov 26
    Solomon Agbalaka 15
    Nikolay Zabolotny 12
    Vyacheslav Litvinov 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sergey Yuran
    Dmitry Khokhlov
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • FK Nizhny Novgorod vs FK Sochi: Số liệu thống kê

  • FK Nizhny Novgorod
    FK Sochi
  • 1
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 292
    Số đường chuyền
    476
  •  
     
  • 67%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 32
    Đánh đầu
    40
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    21
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 68
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH VĐQG Nga 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zenit St. Petersburg 30 17 6 7 52 27 25 57 B B H B T T
2 FC Krasnodar 30 16 8 6 45 29 16 56 T H B B T T
3 Dynamo Moscow 30 16 8 6 53 39 14 56 T T T T T B
4 Lokomotiv Moscow 30 14 11 5 52 38 14 53 T B T T T T
5 Spartak Moscow 30 14 8 8 41 32 9 50 H T H T T H
6 CSKA Moscow 30 12 12 6 56 40 16 48 H B H T T T
7 Rostov FK 30 12 7 11 43 46 -3 43 T T B B T B
8 Rubin Kazan 30 11 9 10 31 38 -7 42 T H H T B H
9 Krylya Sovetov 30 11 8 11 46 44 2 41 T H B B B H
10 Terek Grozny 30 10 5 15 33 45 -12 35 T T T T B B
11 Fakel 30 7 11 12 22 31 -9 32 B H H H B T
12 Gazovik Orenburg 30 7 10 13 34 41 -7 31 B B T B H H
13 Ural Sverdlovsk Oblast 30 7 9 14 30 46 -16 30 B H T H H B
14 FK Nizhny Novgorod 30 8 6 16 29 51 -22 30 B B H B B H
15 Baltika Kaliningrad 30 7 5 18 33 42 -9 26 B T B B B B
16 FK Sochi 30 5 9 16 37 48 -11 24 B H B T B H

Relegation Play-offs Relegation