Kết quả FK Nizhny Novgorod vs FK Sochi, 18h00 ngày 29/10
Kết quả FK Nizhny Novgorod vs FK Sochi
Nhận định Nizhny Novgorod vs Sochi, vòng 13 giải VĐQG Nga 18h00 ngày 28/10/2023
Đối đầu FK Nizhny Novgorod vs FK Sochi
Phong độ FK Nizhny Novgorod gần đây
Phong độ FK Sochi gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/10/202318:00
-
FK Sochi0Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
0.97O 2
0.76U 2
0.941
2.48X
3.012
2.65Hiệp 1+0
0.82-0
0.93O 0.75
0.76U 0.75
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Nizhny Novgorod vs FK Sochi
-
Sân vận động: Nizhny Novgorod Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - -2℃~-1℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nga 2023-2024 » vòng 13
-
FK Nizhny Novgorod vs FK Sochi: Diễn biến chính
-
38'Nikolay Kalinskiy (Assist:Juan Boselli)1-0
-
55'1-0Timofey Margasov
Ivan Ignatyev -
56'Nikolay Tolstopyatov1-0
-
62'Nikolay Kalinskiy1-0
-
63'1-0Vanja Drkusic
-
69'Edgar Sevikyan
Ze Turbo1-0 -
69'Nikoloz Kutateladze
Juan Boselli1-0 -
69'Ilya Zhigulev
Nikolay Kalinskiy1-0 -
70'Mateo Stamatov1-0
-
79'1-0Amir Batyrev
Martin Kramaric -
79'1-0Christiano Fernando Noboa Tello
Kirill Kravtsov -
90'Ilya Kukharchuk
Alexander Troshechkin1-0 -
90'1-0Christiano Fernando Noboa Tello
-
90'1-0Ivan Miladinovic Penalty awarded
-
FK Nizhny Novgorod vs FK Sochi: Đội hình chính và dự bị
-
FK Nizhny Novgorod5-3-225Artur Nigmatullin11Mateo Stamatov2Viktor Aleksandrov22Nikita Kakkoev65Nikolay Tolstopyatov89Dmitriy Stotskiy10Alexander Troshechkin8Mamadou Maiga78Nikolay Kalinskiy20Juan Boselli9Ze Turbo18Nikita Aleksandrovich Burmistrov10Ivan Ignatyev7Martin Kramaric27Kirill Zaika14Kirill Kravtsov6Artur Yusupov Rimovich17Artem Makarchuk3Vanja Drkusic33Marcelo Alves Santos45Ivan Miladinovic13Nikita Goylo
- Đội hình dự bị
-
7Edgar Sevikyan13Ilya Kukharchuk4Ilya Zhigulev23Nikoloz Kutateladze21Ededem Essien51Vitali Botnar81Ivan Kukushkin6Ibrokhimkhalil Yuldoshev17Ruslanbek Jiyanov70Maksim Shnaptsev34Anton MukhinChristiano Fernando Noboa Tello 16Amir Batyrev 8Timofey Margasov 34Jurij Medvedev 71Artem Meshchaninov 26Solomon Agbalaka 15Nikolay Zabolotny 12Vyacheslav Litvinov 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sergey YuranDmitry Khokhlov
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
FK Nizhny Novgorod vs FK Sochi: Số liệu thống kê
-
FK Nizhny NovgorodFK Sochi
-
1Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
6Tổng cú sút18
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài9
-
-
1Cản sút4
-
-
13Sút Phạt19
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
292Số đường chuyền476
-
-
67%Chuyền chính xác81%
-
-
18Phạm lỗi14
-
-
4Việt vị0
-
-
32Đánh đầu40
-
-
15Đánh đầu thành công21
-
-
5Cứu thua1
-
-
17Rê bóng thành công12
-
-
4Đánh chặn3
-
-
13Ném biên22
-
-
16Cản phá thành công12
-
-
11Thử thách3
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
68Pha tấn công87
-
-
27Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Nga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 30 | 17 | 6 | 7 | 52 | 27 | 25 | 57 | B B H B T T |
2 | FC Krasnodar | 30 | 16 | 8 | 6 | 45 | 29 | 16 | 56 | T H B B T T |
3 | Dynamo Moscow | 30 | 16 | 8 | 6 | 53 | 39 | 14 | 56 | T T T T T B |
4 | Lokomotiv Moscow | 30 | 14 | 11 | 5 | 52 | 38 | 14 | 53 | T B T T T T |
5 | Spartak Moscow | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 32 | 9 | 50 | H T H T T H |
6 | CSKA Moscow | 30 | 12 | 12 | 6 | 56 | 40 | 16 | 48 | H B H T T T |
7 | Rostov FK | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 46 | -3 | 43 | T T B B T B |
8 | Rubin Kazan | 30 | 11 | 9 | 10 | 31 | 38 | -7 | 42 | T H H T B H |
9 | Krylya Sovetov | 30 | 11 | 8 | 11 | 46 | 44 | 2 | 41 | T H B B B H |
10 | Terek Grozny | 30 | 10 | 5 | 15 | 33 | 45 | -12 | 35 | T T T T B B |
11 | Fakel | 30 | 7 | 11 | 12 | 22 | 31 | -9 | 32 | B H H H B T |
12 | Gazovik Orenburg | 30 | 7 | 10 | 13 | 34 | 41 | -7 | 31 | B B T B H H |
13 | Ural Sverdlovsk Oblast | 30 | 7 | 9 | 14 | 30 | 46 | -16 | 30 | B H T H H B |
14 | FK Nizhny Novgorod | 30 | 8 | 6 | 16 | 29 | 51 | -22 | 30 | B B H B B H |
15 | Baltika Kaliningrad | 30 | 7 | 5 | 18 | 33 | 42 | -9 | 26 | B T B B B B |
16 | FK Sochi | 30 | 5 | 9 | 16 | 37 | 48 | -11 | 24 | B H B T B H |
Relegation Play-offs
Relegation