Kết quả FK Sochi vs FK Nizhny Novgorod, 22h59 ngày 12/05
Kết quả FK Sochi vs FK Nizhny Novgorod
Đối đầu FK Sochi vs FK Nizhny Novgorod
Phong độ FK Sochi gần đây
Phong độ FK Nizhny Novgorod gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/05/202422:59
-
FK Sochi 16Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
0.94O 2.5
0.90U 2.5
0.781
1.89X
3.272
3.76Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.78O 1
1.02U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Sochi vs FK Nizhny Novgorod
-
Sân vận động: Fisht Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Nga 2023-2024 » vòng 28
-
FK Sochi vs FK Nizhny Novgorod: Diễn biến chính
-
8'Kirill Kravtsov1-0
-
32'Saúl Guarirapa (Assist:Yahia Attiat-Allah)2-0
-
46'Vyacheslav Litvinov
Sergio Duvan Cordova Lezama2-0 -
46'Timofey Margasov
Miguel Silveira dos Santos2-0 -
46'2-0Kirill Bozhenov
Dmitriy Stotskiy -
46'2-0Juan Boselli
Alexander Troshechkin -
46'2-0Dmitri Tikhiy
Kirill Glushchenkov -
46'2-0Ilya Kukharchuk
Nikoloz Kutateladze -
64'2-0Viktor Aleksandrov
-
66'Marcelo Alves Santos (Assist:Yahia Attiat-Allah)3-0
-
67'3-0Ze Turbo
Konstantin Kuchaev -
69'Aleksey Sutormin
Yahia Attiat-Allah3-0 -
72'Marcelo Alves Santos Penalty awarded3-0
-
74'Aleksey Sutormin4-0
-
78'Artur Yusupov Rimovich
Ignacio Saavedra4-0 -
78'Nikita Aleksandrovich Burmistrov
Saúl Guarirapa4-0 -
83'Aleksey Sutormin5-0
-
84'Kirill Kravtsov5-0
-
87'Nikita Aleksandrovich Burmistrov (Assist:Aleksey Sutormin)6-0
-
88'6-1Ze Turbo (Assist:Nikolay Kalinskiy)
-
FK Sochi vs FK Nizhny Novgorod: Đội hình chính và dự bị
-
FK Sochi4-3-31Maksim Rudakov17Artem Makarchuk3Vanja Drkusic33Marcelo Alves Santos25Yahia Attiat-Allah77Aleksandar Jukic21Ignacio Saavedra14Kirill Kravtsov24Miguel Silveira dos Santos23Saúl Guarirapa10Sergio Duvan Cordova Lezama23Nikoloz Kutateladze18Konstantin Kuchaev78Nikolay Kalinskiy10Alexander Troshechkin19Nikita Ermakov89Dmitriy Stotskiy88Kirill Glushchenkov22Nikita Kakkoev2Viktor Aleksandrov11Mateo Stamatov25Artur Nigmatullin
- Đội hình dự bị
-
4Vyacheslav Litvinov19Aleksey Sutormin18Nikita Aleksandrovich Burmistrov6Artur Yusupov Rimovich34Timofey Margasov2Dmitriy Chistyakov27Kirill Zaika12Nikolay Zabolotny35Aleksandr Degtev7Martin Kramaric5Victorien AngbanZe Turbo 9Ilya Kukharchuk 13Dmitri Tikhiy 26Kirill Bozhenov 87Juan Boselli 20Danila Vedernikov 6Vadim Lukyanov 1Vladislav Karapuzov 77Ivan Kukushkin 81Dmitry Zhivoglyadov 27Valeri Tsarukyan 80Dmitri Kalayda 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dmitry KhokhlovSergey Yuran
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
FK Sochi vs FK Nizhny Novgorod: Số liệu thống kê
-
FK SochiFK Nizhny Novgorod
-
2Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút8
-
-
9Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
5Cản sút4
-
-
14Sút Phạt13
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
445Số đường chuyền482
-
-
83%Chuyền chính xác85%
-
-
9Phạm lỗi11
-
-
5Việt vị2
-
-
24Đánh đầu20
-
-
12Đánh đầu thành công10
-
-
0Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công14
-
-
6Đánh chặn5
-
-
17Ném biên11
-
-
14Cản phá thành công14
-
-
5Thử thách11
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
82Pha tấn công70
-
-
37Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Nga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 30 | 17 | 6 | 7 | 52 | 27 | 25 | 57 | B B H B T T |
2 | FC Krasnodar | 30 | 16 | 8 | 6 | 45 | 29 | 16 | 56 | T H B B T T |
3 | Dynamo Moscow | 30 | 16 | 8 | 6 | 53 | 39 | 14 | 56 | T T T T T B |
4 | Lokomotiv Moscow | 30 | 14 | 11 | 5 | 52 | 38 | 14 | 53 | T B T T T T |
5 | Spartak Moscow | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 32 | 9 | 50 | H T H T T H |
6 | CSKA Moscow | 30 | 12 | 12 | 6 | 56 | 40 | 16 | 48 | H B H T T T |
7 | Rostov FK | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 46 | -3 | 43 | T T B B T B |
8 | Rubin Kazan | 30 | 11 | 9 | 10 | 31 | 38 | -7 | 42 | T H H T B H |
9 | Krylya Sovetov | 30 | 11 | 8 | 11 | 46 | 44 | 2 | 41 | T H B B B H |
10 | Terek Grozny | 30 | 10 | 5 | 15 | 33 | 45 | -12 | 35 | T T T T B B |
11 | Fakel | 30 | 7 | 11 | 12 | 22 | 31 | -9 | 32 | B H H H B T |
12 | Gazovik Orenburg | 30 | 7 | 10 | 13 | 34 | 41 | -7 | 31 | B B T B H H |
13 | Ural Sverdlovsk Oblast | 30 | 7 | 9 | 14 | 30 | 46 | -16 | 30 | B H T H H B |
14 | FK Nizhny Novgorod | 30 | 8 | 6 | 16 | 29 | 51 | -22 | 30 | B B H B B H |
15 | Baltika Kaliningrad | 30 | 7 | 5 | 18 | 33 | 42 | -9 | 26 | B T B B B B |
16 | FK Sochi | 30 | 5 | 9 | 16 | 37 | 48 | -11 | 24 | B H B T B H |
Relegation Play-offs
Relegation