Kết quả Gazovik Orenburg vs Rostov FK, 18h00 ngày 06/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nga 2023-2024 » vòng 14

  • Gazovik Orenburg vs Rostov FK: Diễn biến chính

  • 32'
    Gabriel Florentin
    0-0
  • 32'
    0-0
    Egor Golenkov Penalty awarded
  • 33'
    0-0
    Maksim Osipenko
  • 45'
    0-0
    Kirill Shchetinin
  • 45'
    Vladimir Obukhov
    0-0
  • 50'
    Matias Perez
    0-0
  • 57'
    0-0
     Nikolay Komlichenko
     Alexey Ionov
  • 57'
    0-0
     Roman Akbashev
     Kirill Shchetinin
  • 67'
    Emircan Gurluk  
    Vladimir Obukhov  
    0-0
  • 71'
    Dmitry Vorobyev goal 
    1-0
  • 76'
    Jimmy Marin
    1-0
  • 77'
    1-0
     Andrey Langovich
     Evgeny Chernov
  • 77'
    1-0
    Khoren Bayramyan
  • 79'
    Ivan Basic  
    Jimmy Marin  
    1-0
  • 79'
    Yuri Kovalev  
    Dmitry Vorobyev  
    1-0
  • 81'
    1-0
     Ivan Komarov
     Khoren Bayramyan
  • 83'
    Yaroslav Mikhailov  
    Gabriel Florentin  
    1-0
  • 84'
    Justin Raul Cuero Palacio  
    Braian Mansilla  
    1-0
  • 85'
    1-1
    goal Maksim Osipenko
  • Gazovik Orenburg vs Rostov FK: Đội hình chính và dự bị

  • Gazovik Orenburg4-1-4-1
    99
    Nikolay Sysuev
    5
    Leo Goglichidze
    22
    Matias Perez
    3
    Mikhail Sivakov
    6
    Arsen Adamov
    21
    Gabriel Florentin
    9
    Braian Mansilla
    80
    Jimmy Marin
    23
    Lucas Gabriel Vera
    10
    Dmitry Vorobyev
    13
    Vladimir Obukhov
    11
    Alexey Ionov
    69
    Egor Golenkov
    9
    Mohammad Mohebi
    19
    Khoren Bayramyan
    15
    Danil Glebov
    88
    Kirill Shchetinin
    40
    Ilya Vakhania
    5
    Denis Terentjev
    55
    Maksim Osipenko
    28
    Evgeny Chernov
    30
    Sergey Pesyakov
    Rostov FK4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 17Yuri Kovalev
    8Ivan Basic
    19Justin Raul Cuero Palacio
    14Yaroslav Mikhailov
    7Emircan Gurluk
    81Maksim Sidorov
    38Nikolai Titkov
    2Vladimir Poluyakhtov
    4Danila Khotulev
    90Alexei Kenyakin
    47Maksim Syshchenko
    31Danila Knyazev
    Roman Akbashev 7
    Nikolay Komlichenko 27
    Ivan Komarov 62
    Andrey Langovich 87
    Danila Prokhin 18
    Kirill Stolbov 60
    German Ignatov 67
    Ilya Kirsch 44
    Roman Tugarev 23
    Nikita Medvedev 1
    Daniel Shantaliy 58
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • David Deogracia
    Valery Georgievich Karpin
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Gazovik Orenburg vs Rostov FK: Số liệu thống kê

  • Gazovik Orenburg
    Rostov FK
  • 8
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 24
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 320
    Số đường chuyền
    432
  •  
     
  • 72%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 40
    Đánh đầu
    42
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    22
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 73
    Pha tấn công
    71
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH VĐQG Nga 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zenit St. Petersburg 30 17 6 7 52 27 25 57 B B H B T T
2 FC Krasnodar 30 16 8 6 45 29 16 56 T H B B T T
3 Dynamo Moscow 30 16 8 6 53 39 14 56 T T T T T B
4 Lokomotiv Moscow 30 14 11 5 52 38 14 53 T B T T T T
5 Spartak Moscow 30 14 8 8 41 32 9 50 H T H T T H
6 CSKA Moscow 30 12 12 6 56 40 16 48 H B H T T T
7 Rostov FK 30 12 7 11 43 46 -3 43 T T B B T B
8 Rubin Kazan 30 11 9 10 31 38 -7 42 T H H T B H
9 Krylya Sovetov 30 11 8 11 46 44 2 41 T H B B B H
10 Terek Grozny 30 10 5 15 33 45 -12 35 T T T T B B
11 Fakel 30 7 11 12 22 31 -9 32 B H H H B T
12 Gazovik Orenburg 30 7 10 13 34 41 -7 31 B B T B H H
13 Ural Sverdlovsk Oblast 30 7 9 14 30 46 -16 30 B H T H H B
14 FK Nizhny Novgorod 30 8 6 16 29 51 -22 30 B B H B B H
15 Baltika Kaliningrad 30 7 5 18 33 42 -9 26 B T B B B B
16 FK Sochi 30 5 9 16 37 48 -11 24 B H B T B H

Relegation Play-offs Relegation