Kết quả Gazovik Orenburg vs Rostov FK, 18h00 ngày 06/11
Kết quả Gazovik Orenburg vs Rostov FK
Nhận định FK Orenburg vs FK Rostov, vòng 14 Ngoại hạng Nga 18h00 ngày 6/11
Đối đầu Gazovik Orenburg vs Rostov FK
Phong độ Gazovik Orenburg gần đây
Phong độ Rostov FK gần đây
-
Thứ hai, Ngày 06/11/202318:00
-
Gazovik Orenburg 41Rostov FK 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.77-0
1.03O 2.75
0.80U 2.75
0.901
2.28X
3.552
2.55Hiệp 1+0
0.74-0
1.01O 1.25
1.02U 1.25
0.68 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gazovik Orenburg vs Rostov FK
-
Sân vận động: Gazovik Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga 2023-2024 » vòng 14
-
Gazovik Orenburg vs Rostov FK: Diễn biến chính
-
32'Gabriel Florentin0-0
-
32'0-0Egor Golenkov Penalty awarded
-
33'0-0Maksim Osipenko
-
45'0-0Kirill Shchetinin
-
45'Vladimir Obukhov0-0
-
50'Matias Perez0-0
-
57'0-0Nikolay Komlichenko
Alexey Ionov -
57'0-0Roman Akbashev
Kirill Shchetinin -
67'Emircan Gurluk
Vladimir Obukhov0-0 -
71'Dmitry Vorobyev1-0
-
76'Jimmy Marin1-0
-
77'1-0Andrey Langovich
Evgeny Chernov -
77'1-0Khoren Bayramyan
-
79'Ivan Basic
Jimmy Marin1-0 -
79'Yuri Kovalev
Dmitry Vorobyev1-0 -
81'1-0Ivan Komarov
Khoren Bayramyan -
83'Yaroslav Mikhailov
Gabriel Florentin1-0 -
84'Justin Raul Cuero Palacio
Braian Mansilla1-0 -
85'1-1Maksim Osipenko
-
Gazovik Orenburg vs Rostov FK: Đội hình chính và dự bị
-
Gazovik Orenburg4-1-4-199Nikolay Sysuev5Leo Goglichidze22Matias Perez3Mikhail Sivakov6Arsen Adamov21Gabriel Florentin9Braian Mansilla80Jimmy Marin23Lucas Gabriel Vera10Dmitry Vorobyev13Vladimir Obukhov11Alexey Ionov69Egor Golenkov9Mohammad Mohebi19Khoren Bayramyan15Danil Glebov88Kirill Shchetinin40Ilya Vakhania5Denis Terentjev55Maksim Osipenko28Evgeny Chernov30Sergey Pesyakov
- Đội hình dự bị
-
17Yuri Kovalev8Ivan Basic19Justin Raul Cuero Palacio14Yaroslav Mikhailov7Emircan Gurluk81Maksim Sidorov38Nikolai Titkov2Vladimir Poluyakhtov4Danila Khotulev90Alexei Kenyakin47Maksim Syshchenko31Danila KnyazevRoman Akbashev 7Nikolay Komlichenko 27Ivan Komarov 62Andrey Langovich 87Danila Prokhin 18Kirill Stolbov 60German Ignatov 67Ilya Kirsch 44Roman Tugarev 23Nikita Medvedev 1Daniel Shantaliy 58
- Huấn luyện viên (HLV)
-
David DeograciaValery Georgievich Karpin
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Gazovik Orenburg vs Rostov FK: Số liệu thống kê
-
Gazovik OrenburgRostov FK
-
8Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
24Tổng cú sút19
-
-
10Sút trúng cầu môn7
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút6
-
-
13Sút Phạt13
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
320Số đường chuyền432
-
-
72%Chuyền chính xác75%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
4Việt vị1
-
-
40Đánh đầu42
-
-
19Đánh đầu thành công22
-
-
2Cứu thua6
-
-
12Rê bóng thành công17
-
-
11Đánh chặn4
-
-
15Ném biên23
-
-
1Woodwork1
-
-
8Cản phá thành công17
-
-
11Thử thách4
-
-
73Pha tấn công71
-
-
51Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Nga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 30 | 17 | 6 | 7 | 52 | 27 | 25 | 57 | B B H B T T |
2 | FC Krasnodar | 30 | 16 | 8 | 6 | 45 | 29 | 16 | 56 | T H B B T T |
3 | Dynamo Moscow | 30 | 16 | 8 | 6 | 53 | 39 | 14 | 56 | T T T T T B |
4 | Lokomotiv Moscow | 30 | 14 | 11 | 5 | 52 | 38 | 14 | 53 | T B T T T T |
5 | Spartak Moscow | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 32 | 9 | 50 | H T H T T H |
6 | CSKA Moscow | 30 | 12 | 12 | 6 | 56 | 40 | 16 | 48 | H B H T T T |
7 | Rostov FK | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 46 | -3 | 43 | T T B B T B |
8 | Rubin Kazan | 30 | 11 | 9 | 10 | 31 | 38 | -7 | 42 | T H H T B H |
9 | Krylya Sovetov | 30 | 11 | 8 | 11 | 46 | 44 | 2 | 41 | T H B B B H |
10 | Terek Grozny | 30 | 10 | 5 | 15 | 33 | 45 | -12 | 35 | T T T T B B |
11 | Fakel | 30 | 7 | 11 | 12 | 22 | 31 | -9 | 32 | B H H H B T |
12 | Gazovik Orenburg | 30 | 7 | 10 | 13 | 34 | 41 | -7 | 31 | B B T B H H |
13 | Ural Sverdlovsk Oblast | 30 | 7 | 9 | 14 | 30 | 46 | -16 | 30 | B H T H H B |
14 | FK Nizhny Novgorod | 30 | 8 | 6 | 16 | 29 | 51 | -22 | 30 | B B H B B H |
15 | Baltika Kaliningrad | 30 | 7 | 5 | 18 | 33 | 42 | -9 | 26 | B T B B B B |
16 | FK Sochi | 30 | 5 | 9 | 16 | 37 | 48 | -11 | 24 | B H B T B H |
Relegation Play-offs
Relegation