Kết quả Gazovik Orenburg vs Rubin Kazan, 21h00 ngày 08/04
Kết quả Gazovik Orenburg vs Rubin Kazan
Nhận định FK Orenburg vs Rubin Kazan, 21h00 ngày 8/4
Đối đầu Gazovik Orenburg vs Rubin Kazan
Phong độ Gazovik Orenburg gần đây
Phong độ Rubin Kazan gần đây
-
Thứ hai, Ngày 08/04/202421:00
-
Gazovik Orenburg 33Rubin Kazan 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.94-0
0.94O 2.25
0.97U 2.25
0.911
2.64X
3.102
2.64Hiệp 1+0
0.95-0
0.95O 0.75
0.75U 0.75
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gazovik Orenburg vs Rubin Kazan
-
Sân vận động: Gazovik Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga 2023-2024 » vòng 23
-
Gazovik Orenburg vs Rubin Kazan: Diễn biến chính
-
58'Dmitry Vorobyev (Assist:Leo Goglichidze)1-0
-
65'Dmitry Vorobyev1-0
-
66'1-0Kasra Taheri
Mirlind Daku -
74'Emircan Gurluk
Jordhy Thompson1-0 -
74'Ivan Basic
Lucas Gabriel Vera1-0 -
82'Gabriel Florentin1-0
-
83'Jimmy Marin
Dmitry Vorobyev1-0 -
83'1-0Bogdan Jocic
Lazar Randelovic -
83'Mohammad Ghorbani
Gabriel Florentin1-0 -
85'1-0Aleksandr Vladimirovich Zotov
-
88'1-0Darko Jevtic
Rustamjon Ashurmatov -
88'Danila Khotulev (Assist:Ivan Basic)2-0
-
89'Jimmy Marin2-0
-
89'Jimmy Marin (Assist:Braian Mansilla)3-0
-
90'Danila Prokhin
Yaroslav Mikhailov3-0
-
Gazovik Orenburg vs Rubin Kazan: Đội hình chính và dự bị
-
Gazovik Orenburg4-3-399Nikolay Sysuev5Leo Goglichidze4Danila Khotulev22Matias Perez6Arsen Adamov23Lucas Gabriel Vera14Yaroslav Mikhailov21Gabriel Florentin9Braian Mansilla10Dmitry Vorobyev16Jordhy Thompson30Valentin Vada44Mirlind Daku7Lazar Randelovic70Dmitry Kabutov6Ugochukwu Iwu21Aleksandr Vladimirovich Zotov51Ilya Rozhkov5Rustamjon Ashurmatov15Igor Vujacic27Aleksey Gritsaenko50Egor Shamov
- Đội hình dự bị
-
8Ivan Basic80Jimmy Marin87Danila Prokhin7Emircan Gurluk66Mohammad Ghorbani3Mikhail Sivakov19Justin Raul Cuero Palacio81Maksim Sidorov13Vladimir Obukhov2Vladimir Poluyakhtov12Andrei Sergeyevich Malykh95Andrey Alexandrovich KhodanovichBogdan Jocic 8Darko Jevtic 10Kasra Taheri 11Dardan Shabanhaxhaj 99Aleksandr Martynovich 4Nikita Yanovich 66Ivanov Oleg Alexandrovich 19Nikita Korets 86Marat Apshatsev 18Uros Drezgic 26Luka Bijelovic 77
- Huấn luyện viên (HLV)
-
David DeograciaRashid Rakhimov
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Gazovik Orenburg vs Rubin Kazan: Số liệu thống kê
-
Gazovik OrenburgRubin Kazan
-
5Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút2
-
-
10Sút Phạt15
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
431Số đường chuyền359
-
-
82%Chuyền chính xác74%
-
-
12Phạm lỗi9
-
-
4Việt vị1
-
-
26Đánh đầu34
-
-
15Đánh đầu thành công15
-
-
0Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công21
-
-
6Đánh chặn2
-
-
16Ném biên20
-
-
14Cản phá thành công21
-
-
10Thử thách11
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
72Pha tấn công69
-
-
53Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Nga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 30 | 17 | 6 | 7 | 52 | 27 | 25 | 57 | B B H B T T |
2 | FC Krasnodar | 30 | 16 | 8 | 6 | 45 | 29 | 16 | 56 | T H B B T T |
3 | Dynamo Moscow | 30 | 16 | 8 | 6 | 53 | 39 | 14 | 56 | T T T T T B |
4 | Lokomotiv Moscow | 30 | 14 | 11 | 5 | 52 | 38 | 14 | 53 | T B T T T T |
5 | Spartak Moscow | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 32 | 9 | 50 | H T H T T H |
6 | CSKA Moscow | 30 | 12 | 12 | 6 | 56 | 40 | 16 | 48 | H B H T T T |
7 | Rostov FK | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 46 | -3 | 43 | T T B B T B |
8 | Rubin Kazan | 30 | 11 | 9 | 10 | 31 | 38 | -7 | 42 | T H H T B H |
9 | Krylya Sovetov | 30 | 11 | 8 | 11 | 46 | 44 | 2 | 41 | T H B B B H |
10 | Terek Grozny | 30 | 10 | 5 | 15 | 33 | 45 | -12 | 35 | T T T T B B |
11 | Fakel | 30 | 7 | 11 | 12 | 22 | 31 | -9 | 32 | B H H H B T |
12 | Gazovik Orenburg | 30 | 7 | 10 | 13 | 34 | 41 | -7 | 31 | B B T B H H |
13 | Ural Sverdlovsk Oblast | 30 | 7 | 9 | 14 | 30 | 46 | -16 | 30 | B H T H H B |
14 | FK Nizhny Novgorod | 30 | 8 | 6 | 16 | 29 | 51 | -22 | 30 | B B H B B H |
15 | Baltika Kaliningrad | 30 | 7 | 5 | 18 | 33 | 42 | -9 | 26 | B T B B B B |
16 | FK Sochi | 30 | 5 | 9 | 16 | 37 | 48 | -11 | 24 | B H B T B H |
Relegation Play-offs
Relegation