Kết quả Ural Sverdlovsk Oblast vs Rubin Kazan, 20h30 ngày 06/11
Kết quả Ural Sverdlovsk Oblast vs Rubin Kazan
Nhận định Ural vs Rubin Kazan, vòng 14 VĐQG Nga 20h30 ngày 6/11/2023
Đối đầu Ural Sverdlovsk Oblast vs Rubin Kazan
Phong độ Ural Sverdlovsk Oblast gần đây
Phong độ Rubin Kazan gần đây
-
Thứ hai, Ngày 06/11/202320:30
-
Rubin Kazan 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.11+0.5
0.69O 2.25
0.87U 2.25
0.831
2.11X
3.252
3.05Hiệp 1+0
0.61-0
1.14O 1
1.03U 1
0.67 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ural Sverdlovsk Oblast vs Rubin Kazan
-
Sân vận động: SKB-Bank Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - -1℃~0℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga 2023-2024 » vòng 14
-
Ural Sverdlovsk Oblast vs Rubin Kazan: Diễn biến chính
-
59'0-0Aleksandr Vladimirovich Zotov
Lazar Randelovic -
60'0-1Valentin Vada
-
67'Timur Ayupov
Danijel Miskic0-1 -
67'Mingiyan Beveev
Igor Egor Filipenko0-1 -
67'Ilya Ishkov
Aleksandr Yushin0-1 -
75'0-1Joel Fameyeh
Nikola Cumic -
77'0-1Igor Vujacic
-
79'Aleksey Kashtanov
Fanil Sungatulin0-1 -
81'Timur Ayupov0-1
-
90'0-1Yuri Dyupin
-
90'0-1Rustamjon Ashurmatov
Valentin Vada -
90'Yury Gazinskiy
Guilherme Schettine0-1
-
Ural Sverdlovsk Oblast vs Rubin Kazan: Đội hình chính và dự bị
-
Ural Sverdlovsk Oblast4-2-3-11Ilya Pomazun16Italo Fernando Assis Goncalves24Igor Egor Filipenko2Silvije Begic15Denys Kulakov75Fanil Sungatulin8Danijel Miskic7Aleksandr Yushin10Eric Cosmin Bicfalvi5Andrey Egorychev9Guilherme Schettine44Mirlind Daku6Ugochukwu Iwu7Lazar Randelovic30Valentin Vada24Nikola Cumic70Dmitry Kabutov2Egor Teslenko15Igor Vujacic27Aleksey Gritsaenko23Ruslan Bezrukov22Yuri Dyupin
- Đội hình dự bị
-
97Ilya Ishkov22Mingiyan Beveev55Timur Ayupov79Aleksey Kashtanov18Yury Gazinskiy77Denis Shcherbitski17Vladislav Malkevich44Ibrahima Cisse21Igor Dmitriev46Artem Mamin71Aleksey Mamin4Vladis Emmerson Illoy AyyetJoel Fameyeh 20Aleksandr Vladimirovich Zotov 21Rustamjon Ashurmatov 5Aleksandr Martynovich 4Egor Shamov 50Igor Konovalov 25Marat Apshatsev 18Nikita Yanovich 66Ilya Rozhkov 51Alexander Lomovitskiy 9Umarali Rakhmonaliev 33Daniil Kuznetsov 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Viktor GoncharenkoRashid Rakhimov
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Ural Sverdlovsk Oblast vs Rubin Kazan: Số liệu thống kê
-
Ural Sverdlovsk OblastRubin Kazan
-
8Phạt góc3
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
21Tổng cú sút6
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
6Cản sút1
-
-
18Sút Phạt7
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
622Số đường chuyền302
-
-
81%Chuyền chính xác66%
-
-
4Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị1
-
-
45Đánh đầu47
-
-
22Đánh đầu thành công24
-
-
1Cứu thua8
-
-
13Rê bóng thành công13
-
-
8Đánh chặn7
-
-
31Ném biên20
-
-
1Woodwork1
-
-
11Cản phá thành công12
-
-
5Thử thách15
-
-
74Pha tấn công55
-
-
36Tấn công nguy hiểm25
-
BXH VĐQG Nga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 30 | 17 | 6 | 7 | 52 | 27 | 25 | 57 | B B H B T T |
2 | FC Krasnodar | 30 | 16 | 8 | 6 | 45 | 29 | 16 | 56 | T H B B T T |
3 | Dynamo Moscow | 30 | 16 | 8 | 6 | 53 | 39 | 14 | 56 | T T T T T B |
4 | Lokomotiv Moscow | 30 | 14 | 11 | 5 | 52 | 38 | 14 | 53 | T B T T T T |
5 | Spartak Moscow | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 32 | 9 | 50 | H T H T T H |
6 | CSKA Moscow | 30 | 12 | 12 | 6 | 56 | 40 | 16 | 48 | H B H T T T |
7 | Rostov FK | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 46 | -3 | 43 | T T B B T B |
8 | Rubin Kazan | 30 | 11 | 9 | 10 | 31 | 38 | -7 | 42 | T H H T B H |
9 | Krylya Sovetov | 30 | 11 | 8 | 11 | 46 | 44 | 2 | 41 | T H B B B H |
10 | Terek Grozny | 30 | 10 | 5 | 15 | 33 | 45 | -12 | 35 | T T T T B B |
11 | Fakel | 30 | 7 | 11 | 12 | 22 | 31 | -9 | 32 | B H H H B T |
12 | Gazovik Orenburg | 30 | 7 | 10 | 13 | 34 | 41 | -7 | 31 | B B T B H H |
13 | Ural Sverdlovsk Oblast | 30 | 7 | 9 | 14 | 30 | 46 | -16 | 30 | B H T H H B |
14 | FK Nizhny Novgorod | 30 | 8 | 6 | 16 | 29 | 51 | -22 | 30 | B B H B B H |
15 | Baltika Kaliningrad | 30 | 7 | 5 | 18 | 33 | 42 | -9 | 26 | B T B B B B |
16 | FK Sochi | 30 | 5 | 9 | 16 | 37 | 48 | -11 | 24 | B H B T B H |
Relegation Play-offs
Relegation