Kết quả Akron Togliatti vs Dynamo Moscow, 19h00 ngày 03/08
Kết quả Akron Togliatti vs Dynamo Moscow
Nhận định Akron Togliatti vs Dynamo Moscow, 19h00 ngày 3/8
Đối đầu Akron Togliatti vs Dynamo Moscow
Phong độ Akron Togliatti gần đây
Phong độ Dynamo Moscow gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/08/202419:00
-
Akron Togliatti 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.01-0.5
0.89O 3
0.99U 3
0.891
3.80X
3.902
1.80Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
1.01O 1.25
1.01U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Akron Togliatti vs Dynamo Moscow
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 3
-
Akron Togliatti vs Dynamo Moscow: Diễn biến chính
-
9'0-1Konstantin Tyukavin (Assist:Luis Chavez)
-
22'Paulo Vitor0-1
-
40'Konstantin Savichev0-1
-
57'0-2Iaroslav Gladyshev (Assist:Daniil Fomin)
-
62'Sergey Gribov
Ivan Timoshenko0-2 -
62'Maksim Aleksandrovich Kuzmin
Aleksa Djurasovic0-2 -
62'0-2Diego Sebastian Laxalt Suarez
Luis Chavez -
72'Arseny Dmitriev
Kirill Danilin0-2 -
72'Sherzod Esanov
Maxim Palienko0-2 -
75'0-2Jorge Carrascal
Iaroslav Gladyshev -
77'Sherzod Esanov0-2
-
84'0-2Aleksandr Kutitskiy
Ivan Lepskii
-
Akron Togliatti vs Dynamo Moscow: Đội hình chính và dự bị
-
Akron Togliatti4-3-31Volkov Sergey23Bojan Dimoski4Paulo Vitor26Joao Escoval77Konstantin Savichev15Stefan Loncar5Aleksa Djurasovic10Maxim Palienko17Soltmurad Bakaev99Ivan Timoshenko7Kirill Danilin70Konstantin Tyukavin91Iaroslav Gladyshev24Luis Chavez10Joao Paulo de Souza Mares,Bitello13Nicolas Moumi Ngamaleu74Daniil Fomin2Eli Dasa5Milan Majstorovic59Ivan Lepskii7Dmitri Skopintsev1Andrey Lunev
- Đội hình dự bị
-
97Sergey Gribov6Maksim Aleksandrovich Kuzmin25Sherzod Esanov69Arseny Dmitriev50Dmitriy Nagaev80Vyacheslav Bardybakhin22Nikita Baranok19Marat Bokoev91Maxim Dmitrievich Boldyrev65Vladimir Moskvichev71Dmirtiy PestryakovDiego Sebastian Laxalt Suarez 93Jorge Carrascal 8Aleksandr Kutitskiy 50Ilya Kuptsov 76Andrey Kudravets 47Leon Zaydenzal 56Stanislav Bessmertniy 80Luka Gagnidze 34Egor Nazarenko 41Egor Smelov 52Denis Makarov 77Victor Okishor 88
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vladimir ZhapaleuMarcel Licka
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Akron Togliatti vs Dynamo Moscow: Số liệu thống kê
-
Akron TogliattiDynamo Moscow
-
5Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
16Tổng cú sút18
-
-
8Sút trúng cầu môn10
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
3Cản sút6
-
-
8Sút Phạt9
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
399Số đường chuyền380
-
-
85%Chuyền chính xác83%
-
-
12Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị0
-
-
12Đánh đầu16
-
-
5Đánh đầu thành công9
-
-
6Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công16
-
-
5Đánh chặn3
-
-
22Ném biên11
-
-
0Woodwork2
-
-
12Cản phá thành công16
-
-
8Thử thách15
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
69Pha tấn công69
-
-
39Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 18 | 12 | 3 | 3 | 37 | 12 | 25 | 39 | H T T T B B |
2 | FC Krasnodar | 18 | 11 | 6 | 1 | 34 | 12 | 22 | 39 | T T H H B H |
3 | Spartak Moscow | 18 | 11 | 4 | 3 | 36 | 14 | 22 | 37 | T T T T T T |
4 | Dynamo Moscow | 18 | 10 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 35 | T H T H H T |
5 | Lokomotiv Moscow | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 26 | 7 | 35 | H T T B B H |
6 | CSKA Moscow | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 14 | 14 | 31 | H B T B H T |
7 | Rostov FK | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 28 | 1 | 26 | B H T T T T |
8 | Rubin Kazan | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 26 | -1 | 26 | T B H T H T |
9 | Akron Togliatti | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 34 | -12 | 22 | H T B B T T |
10 | Krylya Sovetov | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 29 | -10 | 18 | B B B T T B |
11 | FK Makhachkala | 18 | 3 | 8 | 7 | 11 | 17 | -6 | 17 | H B T H H B |
12 | Khimki | 18 | 3 | 7 | 8 | 22 | 35 | -13 | 16 | B H B H T B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B H B B |
14 | Fakel | 18 | 2 | 8 | 8 | 11 | 25 | -14 | 14 | H H B H H B |
15 | Terek Grozny | 18 | 2 | 7 | 9 | 16 | 32 | -16 | 13 | T B B B H T |
16 | Gazovik Orenburg | 18 | 1 | 5 | 12 | 16 | 33 | -17 | 8 | B B B B B B |
Relegation Play-offs
Relegation