Kết quả Fakel vs Rubin Kazan, 23h00 ngày 27/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 10

  • Fakel vs Rubin Kazan: Diễn biến chính

  • 30'
    0-0
    Ugochukwu Iwu
  • 33'
    0-0
    Igor Vujacic
  • 58'
    Irakli Kvekveskiri
    0-0
  • 58'
    Ihor Kalinin
    0-0
  • 60'
    Dylan Mertens  
    Andrey Ivlev  
    0-0
  • 69'
    0-0
     Konstantin Nizhegorodov
     Ilya Rozhkov
  • 77'
    Nichita Motpan  
    Ilnur Alshin  
    0-0
  • 77'
    Vladimir Iljin  
    Evgeni Markov  
    0-0
  • 82'
    0-0
     Valentin Vada
     Veldin Hodza
  • 82'
    0-0
     Ivanov Oleg Alexandrovich
     Aleksandr Vladimirovich Zotov
  • 90'
    Vladislav Masternoy  
    Mohamed Brahimi  
    0-0
  • 90'
    0-0
     Nikola Cumic
     Marvin Cuni
  • 90'
    Igor Yurganov  
    Ihor Kalinin  
    0-0
  • Fakel vs Rubin Kazan: Đội hình chính và dự bị

  • Fakel3-5-2
    31
    Aleksandr Belenov
    13
    Ihor Kalinin
    47
    Sergey Bozhin
    4
    Maks Dziov
    10
    Ilnur Alshin
    21
    Mikhail Shchetinin
    23
    Vyacheslav Yakimov
    64
    Andrey Ivlev
    7
    Mohamed Brahimi
    9
    Aleksey Kashtanov
    20
    Evgeni Markov
    90
    Marvin Cuni
    10
    Mirlind Daku
    21
    Aleksandr Vladimirovich Zotov
    70
    Dmitry Kabutov
    22
    Veldin Hodza
    6
    Ugochukwu Iwu
    51
    Ilya Rozhkov
    2
    Egor Teslenko
    15
    Igor Vujacic
    27
    Aleksey Gritsaenko
    38
    Evgeni Staver
    Rubin Kazan3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 11Nichita Motpan
    6Dylan Mertens
    88Vladislav Masternoy
    22Igor Yurganov
    15Vladimir Iljin
    72Rayan Senhadji
    33Irakli Kvekveskiri
    92Sergei Bryzgalov
    17Nikolay Giorgobiani
    1Vitaly Gudiev
    5Thabo Cele
    8Abdulla Bagamaev
    Valentin Vada 30
    Ivanov Oleg Alexandrovich 19
    Konstantin Nizhegorodov 71
    Nikola Cumic 24
    Dardan Shabanhaxhaj 99
    Joel Fameyeh 20
    Artur Nigmatullin 25
    Marat Apshatsev 18
    Nikita Korets 86
    Ruslan Bezrukov 23
    Rustamjon Ashurmatov 5
    Umarali Rakhmonaliev 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sergey Tashuev
    Rashid Rakhimov
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Fakel vs Rubin Kazan: Số liệu thống kê

  • Fakel
    Rubin Kazan
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 23
    Sút Phạt
    25
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 284
    Số đường chuyền
    333
  •  
     
  • 63%
    Chuyền chính xác
    69%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    21
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 39
    Đánh đầu
    47
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    27
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 26
    Long pass
    26
  •  
     
  • 52
    Pha tấn công
    60
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zenit St. Petersburg 18 12 3 3 37 12 25 39 H T T T B B
2 FC Krasnodar 18 11 6 1 34 12 22 39 T T H H B H
3 Spartak Moscow 18 11 4 3 36 14 22 37 T T T T T T
4 Dynamo Moscow 18 10 5 3 37 20 17 35 T H T H H T
5 Lokomotiv Moscow 18 11 2 5 33 26 7 35 H T T B B H
6 CSKA Moscow 18 9 4 5 28 14 14 31 H B T B H T
7 Rostov FK 18 7 5 6 29 28 1 26 B H T T T T
8 Rubin Kazan 18 7 5 6 25 26 -1 26 T B H T H T
9 Akron Togliatti 18 6 4 8 22 34 -12 22 H T B B T T
10 Krylya Sovetov 18 5 3 10 19 29 -10 18 B B B T T B
11 FK Makhachkala 18 3 8 7 11 17 -6 17 H B T H H B
12 Khimki 18 3 7 8 22 35 -13 16 B H B H T B
13 FK Nizhny Novgorod 18 4 4 10 15 34 -19 16 B T B H B B
14 Fakel 18 2 8 8 11 25 -14 14 H H B H H B
15 Terek Grozny 18 2 7 9 16 32 -16 13 T B B B H T
16 Gazovik Orenburg 18 1 5 12 16 33 -17 8 B B B B B B

Relegation Play-offs Relegation